Giải Pháp IELTS Cho Người Mất Gốc

10 Cấu trúc thể hiện sự tương phản trong IELTS Speaking & Writing Task 2 Band 7.0+

Khi làm bài thi IELTS Writing, bạn luôn phải đối đầu với một áp lực rất đáng sợ mang tên “thời gian”. Chính vì áp lực này mà nhiều “sĩ tử” đã bị “xì trét” trong phòng thi , đánh mất bao “chất văn” và khả năng “múa bút lả lướt” thường ngày của mình. Để có thể làm bài IELTS Writing nhanh mà câu chữ vẫn mượt mà, bạn cần phải “bỏ túi” cho mình 10 cấu trúc câu IELTS Writing, khi cần có thể lấy ra dùng ngay mà không cần “vắt não” suy nghĩ.

Một bài viết với nhiều dạng câu phong phú, mượt mà chính là bài viết “đạt chuẩn” giúp bạn lấy được điểm Writing từ 7.0 trở lên! Hãy thử lướt qua danh sách 10 cấu trúc câu thật “xịn” dưới đây để bắt đầu “tích góp” cho bản thân nhé:

10 Cấu trúc câu dành cho IELTS Writing

1. So + adjective + to be + Subject + that Clause

  • Công dụng: nhấn mạnh tính chất của một sự việc và chỉ ra rằng đó là nguyên nhân cho một sự việc khác.
  • Ví dụ: So terrible was the storm that a lot of houses were swept away.

2. It is no + Comparative Adjective + than + V-ing

  • Công dụng: so sánh nhất hoặc nhấn mạnh tính chất của sự việc, rằng không có gì khó hơn/đẹp hơn/cao hơn/… việc mà bạn đang nói đến
  • Ví dụ: For me it is no more difficult than saying “I love you”.

3. Subject + Verb + far more +….than + N

  •  Công dụng: so sánh giữa hai hay nhiều sự việc
  • Ví dụ: The material world greatly influences far more young people than old people.

4. Subject + love/like/wish + nothing more than to be + adj/past participle

  • Công dụng: nhấn mạnh mong muốn, quyết tâm đối với một sự việc cụ thể
  •  Ví dụ: We wish nothing more than to be equally respected.

5. Subject 1 + is/are + the same + as + Subject 2 + was/were

  • Công dụng: chỉ ra sự tương đồng giữa sự vật, sự việc hiện tại với sự vật, sự việc trong quá khứ
  • Ví dụ: My daughter is just like her mother was 35 years ago when she was my classmate at Harvard University.

6. It is/was evident to someone + that Clause

  • Công dụng: Chỉ ra sự rõ ràng và hiển nhiên của một sự việc đối với một đối tượng nào đó.
  • Ví dụ: It was evident to them that someone gave him a hand to finish it.

7. Verb-ing +sth + to be + Adjective – if not…

  • Công dụng: thể hiện tính chất của sự việc theo hai cấp bậc tăng tiến – nếu không… thì cũng là…
  • Ví dụ: Travelling alone into a jungle is adventurous – if not impossible

8. There + to be + no + Noun + nor + Noun

  •  Công dụng: một mẫu câu phủ định mới để thay thế cấu trúc “There isn’t…”
  •  Ví dụ: There is no food nor water.

9. Noun + Is + what + sth + is all about

  • Công dụng: Nhấn mạnh tính chất, mục đích của sự vật, sự việc
  • Ví dụ: Entertainment is what football is all about.

10. Subject + may + put on a + Adjective + front but inside + Subject + Adjective

  • Công dụng: Thể hiện sự đối lập giữa trong và ngoài
  • Ví dụ: You may put on a brave front but inside you are fearful and anxious.

Với mỗi mẫu câu mà bạn tâm đắc, hãy luyện tập sử dụng nó nhiều lần cho nhiều ngữ cảnh, nội dung khác nhau để làm quen và ghi nhớ. Nếu chăm chỉ thì dần dần, bạn sẽ có một “kho tàng” các mẫu câu thật “xịn” để nâng điểm bài Writing của mình lên thật cao!

Xem thêm: Trung tâm luyện thi IELTS General tốt nhất TP HCM năm 2021

Thiết kế website bởi webmoi.vn