1. Vấn đề quên ngay 80% từ vựng tiếng Anh đã học
1. Học thuộc từ vựng riêng lẻ không liên kết
Một cách truyền thống mà học từ vựng là chép ra giấy 2 cột một bên tiếng Anh, một bên tiếng Việt, và học thuộc lòng như đọc bài, chứ không hề liên kết từ vựng để đặt câu ví dụ, hay sử dụng từ đó hằng ngày thì chỉ sau một thời gian ngắn 80% số từ đã học sẽ không cánh mà bay.
2. Học từ xong không ôn tập và sử dụng thường xuyên
Chỉ cần được đốt lửa một chút là Bạn sẽ hùng hồn đi học từ vựng với số lượng khủng bố, và rồi “Bạo phát bạo tàn”, lửa mất Bạn không ôn tập, không sử dụng những từ đã học một cách thường xuyên rồi một ngày nhận ra 10 từ hôm trước mình học “lạc trôi” nơi đâu rồi? Vì thế hãy chăm chỉ lót dép học và ôn tập từ vựng là điều tối quan trọng giúp Bạn chinh phục tiếng Anh nhanh nhất.
3. Học không cảm xúc là không cảm xúc
Tại sao “TÌNH YÊU” là đề tài muôn thuở, là những người đã một lần đi qua sẽ nhớ nhau trọn đời, à tiếng Anh hẳn cũng là tình yêu, nhưng là tình yêu gió thoảng mây bay nên Bạn không nhớ nó thôi, vì vậy hãy học những từ vựng hằng ngày gắn kết với cảm xúc thực tế, Bạn sẽ thấy tiếng Anh là tình yêu muôn đời chung thủy và không tẻ nhạt đâu.
2. Cách học từ vựng trong cuộc sống hằng ngày hiệu quả
Luyện tập từ vựng gian nan nhưng không khó như Bạn nghĩ, nói chung thì ai cũng biết Practice makes perfect, nhưng Lingo Connector nghĩ Practice in the right and smart way mới là chân lý cho mọi hành động. Cho nên kéo chuột xuống đọc hết những tuyệt chiêu học từ vựng hằng ngày của Lingo Connector ngay và luôn.
2. 1 Học đúng trình độ
Trung thực là nền tảng để Bạn biết mình đang ở đâu và xác định được con đường sẽ đi về đâu, vì vậy hãy xác định được trình độ của bản thân và bắt đầu tổng hợp những từ vựng phù hợp ở mức độ căn bản đến nâng cao, dù là từ vựng hằng ngày đi nữa, cũng cần theo cấp độ từ dễ đến khó.
Đừng ép bản thân học thuộc từ mà hãy biến từ vựng thành bất động sản nghĩa là Bạn không bán hay trao tặng nó đi, nó sẽ tuyệt đối là của Bạn bằng việc sử dụng nó một cách quen thuộc và hiển nhiên. Bạn có thể thu thập các từ vựng từ chính các các hoạt động trong cuộc sống, nhu cầu sử dụng hằng ngày.
Đừng ép bản thân học thuộc từ mà hãy biến từ vựng thành bất động sản nghĩa là Bạn không bán hay trao tặng nó đi, nó sẽ tuyệt đối là của Bạn bằng việc sử dụng nó một cách quen thuộc và hiển nhiên. Bạn có thể thu thập các từ vựng từ chính các các hoạt động trong cuộc sống, nhu cầu sử dụng hằng ngày.
2.2 Đặt mục tiêu khi học
Chuyên trang Global Language Monitor nghiên cứu về các xu hướng ngôn ngữ cho rằng tiếng Anh có khoảng 1.025.109.8 đơn vị từ tính đến ngày 01/01/2014. Google và một nghiên cứu của đại học Havard cũng lại cho rằng Tiếng Anh có 1.022.000 từ.
Cho nên, hành trình thành thạo một ngôn ngữ với vốn từ vựng khổng lồ là một hành trình đầy gian khổ. Bạn cần đặt ra mục tiêu đủ lớn và đầy cảm hứng để kích thích việc học hiệu quả. Nhưng Bạn cần đặt mục tiêu nâng dần cấp độ, chứ không nên đặt mục tiêu quá lớn ngay từ đầu và FAIL thảm hại ngay ngày đầu tiên. Ban đầu, Bạn có thể đặt mục tiêu một số lượng nhỏ từ vựng về cuộc sống hằng ngày cần học, khi đã quen với các phương pháp ghi nhớ, Bạn hoàn toàn có thể tăng số lượng lên
Cho nên, hành trình thành thạo một ngôn ngữ với vốn từ vựng khổng lồ là một hành trình đầy gian khổ. Bạn cần đặt ra mục tiêu đủ lớn và đầy cảm hứng để kích thích việc học hiệu quả. Nhưng Bạn cần đặt mục tiêu nâng dần cấp độ, chứ không nên đặt mục tiêu quá lớn ngay từ đầu và FAIL thảm hại ngay ngày đầu tiên. Ban đầu, Bạn có thể đặt mục tiêu một số lượng nhỏ từ vựng về cuộc sống hằng ngày cần học, khi đã quen với các phương pháp ghi nhớ, Bạn hoàn toàn có thể tăng số lượng lên
2.3 Học từ vựng gắn liền với cảm xúc
Điều gì khiến Bạn nhớ đến khi nhắc về một quả chanh, ắt hẳn chưa thấy quả chanh thực tế thì phản ứng tự nhiên của cơ thể đã tiết nước bọt rồi đúng không? Bạn đã biết chưa, học từ vựng tiếng Anh bằng cảm xúc cũng tương tự như việc Bạn học về quả chanh, có cầm nắm được một quả xanh xanh, vàng vàng, cảm nhận vị chua đầu lưỡi, rồi nhăn mặt vì quá chua, Bạn sẽ nhớ thật kỹ những thông tin về màu sắc, hình dáng, kích thước, mùi vị,… đi kèm.
Chính vì não bộ của chúng ta luôn ghi nhớ tốt hơn các thông tin có tính liên kết, vậy nên khi học từ vựng hãy thử cảm nhận thực tế hoặc tưởng tượng ra hoàn cảnh từ vựng đó xuất hiện, đảm bảo nhớ dai và nhanh luôn.
Chính vì não bộ của chúng ta luôn ghi nhớ tốt hơn các thông tin có tính liên kết, vậy nên khi học từ vựng hãy thử cảm nhận thực tế hoặc tưởng tượng ra hoàn cảnh từ vựng đó xuất hiện, đảm bảo nhớ dai và nhanh luôn.
2.4 Dùng từ ngay lập tức
Học từ vựng tiếng Anh có cần kỹ năng cao siêu gì không thì thưa rằng KHÔNG nhé, Bạn chỉ cần học từ vựng và sử dụng để nghe, nói, đọc, viết ngay lập tức để ghi nhớ từ vựng. Nó không nhàm chán như Bạn nghĩ đâu, vậy nên hãy thử viết nhật ký hằng ngày như Nhật kí công chúa, đăng một cái status bằng tiếng Anh siêu ngầu lên Facebook, hay bất chợt nhắn tin bằng tiếng Anh tỏ tình với Crush, Bạn sẽ bất ngờ với cách học từ vựng đỉnh của đỉnh này đó.
Ví dụ:
– Every day I wake up at 5 am
=> Hàng ngày tôi dậy lúc 5 giờ sáng
– I usually press snooze button several times before I could get up
=> Tôi thường tắt báo thức vài lần trước khi có thể dậy được
– You should drink some warm water after wake up in the morning. It good for your health.
=> Bạn nên uống ít nước ấm sau khi thức giấc vào buổi sáng. Nó rất tốt cho sức khỏe.
– Women usually take a lot time to get dressed before go to work.
=> Phụ nữ thường mất thời gian vào việc mặc đồ trước khi đi làm
– I usually drink coffee and read newspaper in the morning.
=> Tôi thường uống cà phê và đọc báo vào buổi sáng
– I love have lunch with colleagues.
=> Tôi thích ăn trưa với đồng nghiệp
– I love doing mediation more than doing exercise. I usually do meditation at 10 pm o’clock for 1 hour
=> Tôi thích hành thiền hơn tập thể thao. Tôi thường ngồi thiền 1 giờ lúc 10 giờ tối
– The kids shout hooray when seeing farther coming home from work.
=> Lũ trẻ reo lên khi thấy bố đi làm về.
– My mom love to cook dinner with a lot of vegetables.
=> Mẹ tôi thích nấu bữa tối với nhiều rau xanh.
– We feed our dog 3 times a day, and kids love to do it
=> Chúng tôi cho chó ăn 3 lần mỗi ngày. Và lũ trẻ rất thích làm việc đó
– Every day I wake up at 5 am
=> Hàng ngày tôi dậy lúc 5 giờ sáng
– I usually press snooze button several times before I could get up
=> Tôi thường tắt báo thức vài lần trước khi có thể dậy được
– You should drink some warm water after wake up in the morning. It good for your health.
=> Bạn nên uống ít nước ấm sau khi thức giấc vào buổi sáng. Nó rất tốt cho sức khỏe.
– Women usually take a lot time to get dressed before go to work.
=> Phụ nữ thường mất thời gian vào việc mặc đồ trước khi đi làm
– I usually drink coffee and read newspaper in the morning.
=> Tôi thường uống cà phê và đọc báo vào buổi sáng
– I love have lunch with colleagues.
=> Tôi thích ăn trưa với đồng nghiệp
– I love doing mediation more than doing exercise. I usually do meditation at 10 pm o’clock for 1 hour
=> Tôi thích hành thiền hơn tập thể thao. Tôi thường ngồi thiền 1 giờ lúc 10 giờ tối
– The kids shout hooray when seeing farther coming home from work.
=> Lũ trẻ reo lên khi thấy bố đi làm về.
– My mom love to cook dinner with a lot of vegetables.
=> Mẹ tôi thích nấu bữa tối với nhiều rau xanh.
– We feed our dog 3 times a day, and kids love to do it
=> Chúng tôi cho chó ăn 3 lần mỗi ngày. Và lũ trẻ rất thích làm việc đó
2.5 Lặp lại từ nhiều lần
Để nhớ vĩnh viễn được một từ vựng, Bạn cần đụng độ với từ đó ít nhất 10-20 lần vì vậy việc lặp lại giúp Bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và lâu dài. Vậy nên hãy chịu khó ôn tập và sử dụng từ vựng as many as posible nhé!
2.6 Tập suy nghĩ bằng tiếng Anh
“Không thể suy nghĩ bằng tiếng Anh” là một trong những trở ngại lớn nhất của người Việt học tiếng Anh. Nghĩ bằng tiếng Anh là bước quan trọng nhất để Bạn thành thạo ngôn ngữ, nhưng “SỰ THẬT” là bước mà Bạn thường bỏ qua nhất.
Việc luyện tập suy nghĩ bằng tiếng Anh cũng theo nguyên tắc thói quen. Nếu điều kiện không cho phép bạn nói chuyện với người khác bằng tiếng Anh, thì Bạn nên nghĩ về những gì bạn đang làm, bằng tiếng Anh mọi lúc mọi nơi.
Ví dụ:
Khi bạn đang rửa chén đĩa, hãy nghĩ về hành động này. Những thứ xung quanh bạn, “chén”, “đĩa”, “nước rửa chén”, “máy rửa chén”, vv, trong tiếng Anh là gì?
>>> Bạn sẽ trả lời như thế nào nếu một người Bạn ngoại quốc hỏi bạn có thường xuyên làm công việc nhà không?
Việc luyện tập suy nghĩ bằng tiếng Anh cũng theo nguyên tắc thói quen. Nếu điều kiện không cho phép bạn nói chuyện với người khác bằng tiếng Anh, thì Bạn nên nghĩ về những gì bạn đang làm, bằng tiếng Anh mọi lúc mọi nơi.
Ví dụ:
Khi bạn đang rửa chén đĩa, hãy nghĩ về hành động này. Những thứ xung quanh bạn, “chén”, “đĩa”, “nước rửa chén”, “máy rửa chén”, vv, trong tiếng Anh là gì?
>>> Bạn sẽ trả lời như thế nào nếu một người Bạn ngoại quốc hỏi bạn có thường xuyên làm công việc nhà không?
3. Tổng hợp từ vựng về cuộc sống hằng ngày
Những hoạt động thường ngày của chúng ta luôn luôn xảy ra và lặp đi lặp lại, chính vì vậy bộ từ vựng về cuộc sống hằng ngày sẽ được rèn luyện qua mỗi ngày. Bên dưới đây, Lingo Connector đã dày công tổng hợp những từ vựng quen thuộc theo chủ đề hằng ngày, cùng xem nhé!
Từ vựng chủ đề: Hoạt động hằng ngày
- Wake up: tỉnh giấc
- Press snooze button: nút báo thức
- Turn off: tắt
- Get up: thức dậy
- Drink: uống
- Make breakfast: làm bữa sáng
- Read newspaper: đọc báo
- Brush teeth: đánh răng
- Wash face: rửa mặt
- Have shower: tắm vòi hoa sen
- Get dressed: mặc quần áo
- Comb the hair: chải tóc
- Make up: trang điểm
- Work: làm việc
- Have lunch: ăn trưa
- Finish working: kết thúc công việc
- Do exercise: tập thể dục
- Buy: mua
- Go home: về nhà
- Cook: nấu ăn
- Dinner: bữa tối
- Cook dinner: Nấu bữa tối
- Do homework: làm bài tập về nhà
- Watch television: xem ti vi
- Take the rubbish out: đi đổ rác
- Wash the dishes: rửa bát đĩa
- Feed the dog: cho chó ăn
- Have a bath: đi tắm
- Meditation: thiền định
- Set the alarm: đặt chuông báo thức
- Go to bed: đi ngủ
- Be in a hurry: Vội vàng
- Clean: Làm sạch
- Dry: Làm khô
- Eat: Ăn
- Do dust: Lau bụi
- Empty the bin: Đi đổ rác
- Fall asleep: Ngủ thiếp đi
- Fall into routine: Rơi vào thói quen
- Go jogging: Tập chạy bộ
- Go shopping: Đi mua sắm
- Gossip: Nói chuyện phiếm, chém gió
- Have a bath: Đi tắm
- Help: Giúp đỡ
- Hoover: Hút bụi
- Iron: Là quần áo
- Listen to music: Nghe nhạc
- Meet: Gặp gỡ
- Read a book: Đọc sách
- Relaxation: Thư giãn
- Rest: Nghỉ ngơi
- Routine: Thói quen
- Shave: Cạo râu
- Sweep: Quét dọn
- Take a shower: Đi tắm
- Undress: Cởi quần áo
- Wait for a bus: Chờ xe bus
- Walk: Đi bộ
- Walk the dog: Dắt chó đi dạo
- Write: Viết
Từ vựng chủ đề: Gia đình
- Grandmother: Bà nội, bà ngoại
- Grandfather: Ông nội, ông ngoại
- Mother: Mẹ
- Father: Ba
- Wife: Vợ
- Husband: Chồng
- Uncle: Cậu, chú. Bác
- Aunt: Cô, dì, thím, mợ
- Sister: Chị em gái
- Brother: Anh em trai
- Cousin: Anh chị em họ
- Niece: Cháu gái (con của anh chị em)
- Nephew: Cháu trai (con của anh chị em)
- Sibling: Anh chị em
- Mother in-law: Mẹ chồng/ Mẹ vợ
- Father in-law: Cha chồng/Cha vợ
- Step-mother: Mẹ kế
- Half-sister: Chị em cùng cha khác mẹ
Từ vựng chủ đề: Động vật
- Chicken: Gà
- Pig: Lợn
- Horse: Ngựa
- Bear: Gấu
- Elephant: Voi
- Lion: Sư tử
- Buffalo: Trâu
- Fish: Cá
- Mosquito: Muỗi
- Bee: Ong
- Dolphin: Cá heo
- Shark: Cá mập
- Turtle: Rùa
- Panda: Gấu trúc
- Frog: Ếch
- Crab: Cua
Từ vựng chủ đề: Trái cây
- Apple: Táo
- Orange: Cam
- Banana: Chuối
- Mango: Xoài
- Pineapple: Dứa, thơm
- Lemon: Chanh
- Papaya: Đu đủ
- Peach: Đào
- Cherry: Anh đào
- Coconut: Dừa
- Guava: Ổi
- Pear: Lê
- Melon: Dưa
- Strawberry: Dâu
Từ vựng chủ đề: Món ăn
- Main course: Món chính
- Dessert: Món tráng miệng
- Cheese: Phô mai
- Vegetable: Rau
- Noodles: Món có nước (phở, bún, mì,…)
- Spaghetti/ Pasta: Mì Ý, mì ống
- Fried rice: Cơm chiên
- Hot pot: Lẩu
- Pork: Thịt lợn
- Beef: Thịt bò
- Beefsteak: Bít tết
- Ice-cream: kem
- Wine: Rượu
- Beer: Bia
- Coke: Nước ngọt
- Smoothie: Sinh tố
- Coffee: Cà phê
- Tea: Trà
- Milk: Sữa
Từ vựng chủ đề: Đồ vật trong nhà
- Clock: Đồng hồ
- Television: Ti vi
- Vase: Lọ hoa
- Desk: Bàn
- Bed: Giường
- Bookshelf: Giá sách
- Chair: Ghế
- Cupboard: Tủ chén
- Mirror: Gương
- Plate: Đĩa
- Knife: Dao
- Bowl: Bát, tô
Từ vựng chủ đề: Địa điểm
- School: Trường học
- University: Trường đại học
- Market: Chợ
- Supermarket: Siêu thị
- Bookstore/ Bookshop: Tiệm sách
- Bakery: Tiệm bánh
- Pharmacy: Tiệm thuốc
- Cinema: Rạp chiếu phim
- Restaurant: Nhà hàng
- Gallery: Phòng tranh
- Museum: Viện bảo tàng
- Zoo: Sở thú
- Park: Công viên
- Hotel: Khách sạn
- Church: Nhà thờ
- Pagoda: Chùa
- Bus station: Trạm xe buýt
- Train station: Ga tàu
- Office: Văn phòng
- Company: Công ty
- Hospital: Bệnh viện
- Bank: Ngân hàng
- Factory: Nhà máy
- Prison: Nhà tù
- Stadium: Sân vận động
- Castle: Lâu đài
Từ vựng chủ đề: Môn học
- Maths: Toán
- Literature: Văn học
- Biology: Sinh học
- Physics: Vật lý
- Chemistry: Hóa học
- History: Lịch sử
- Geography: Địa lý
- English: Tiếng anh
- Music: Âm nhạc
- Physical education: Thể dục
- Art: Mỹ thuật
Từ vựng chủ đề: Nghề nghiệp
- Doctor: Bác sĩ
- Dentist: Nha sĩ
- Cashier: Thu ngân
- Teacher: Giáo viên
- Baker: Thợ làm bánh
- Singer: Ca sĩ
- Artist: Họa sĩ
- Waiter: Bồi bàn
- Actor: Nam diễn viên
- Actress: Nữ diễn viên
- Nurse: Y tá
- Secretary: Thư ký
- Businessman: Doanh nhân
- Policeman: Cảnh sát
- Dancer: Vũ công
- Farmer: Nông dân
- Photographer: Nhiếp ảnh gia
- Lawyer: Luật sư
- Journalist: Nhà báo
- Engineer: Kỹ sư
- Pilot: Phi công
- Mechanic: Thợ máy, thợ cơ khí
Từ vựng chủ đề: Thể thao
- Tennis: Quần vợt
- Swimming: Bơi lội
- Volleyball: Bóng chuyền
- Basketball: Bóng rổ
- Baseball: Bóng chày
- Badminton: Cầu lông
- Skiing: Trượt tuyết
- Golf: Gôn
- Climbing: Leo núi
- Boxing: Đấm bốc
- Fishing: Câu cá
- Jogging: Chạy bộ
- Rowing/Sailing: Chèo thuyền
Từ vựng chủ đề: Gia đình
- Dress: Đầm
- Pants: Quần tây
- Shorts: Quần đùi
- Shirt: Áo sơ mi
- T-shirt: Áo thun
- Suit: Đồ vest
- Jacket: Áo khoác
- Skirt: Váy
- Sweater: Áo len dài tay
- Jeans: Quần jeans
- Scarf: Khăn quàng cổ
- Cap: Mũ lưỡi trai
- Hat: Mũ
- Shoe: Giày
- Sock: Tất
- Tie: Cà vạt
Từ vựng chủ đề: Phim ảnh
- Magic/ Fantasy: Phim kỳ ảo
- Drama: Kịch
- Comedy: Hài kịch
- Sci-fi (Scientific): Khoa học viễn tưởng
- Cartoon/ Animation: Hoạt hình
- Horror: Kinh dị
- Romantic: Phim tình cảm lãng mạn
- Detective: Phim trinh thám
- Thriller: Phim ly kỳ, giật gân
- Action: Phim hành động
- Adventure: Phim phiêu lưu
Từ vựng chủ đề: Màu sắc
- White: Trắng
- Black: Đen
- Blue: Xanh da trời
- Green: Xanh lá
- Yellow: Vàng
- Orange: Cam
- Pink: Hồng
- Gray: Xám
- Red: Đỏ
- Brown: Nâu
- Violet/ Purple: Tím
Từ vựng chủ đề: Thời tiết
- Sun: Nắng
- Rain: Mưa
- Hot: Nóng
- Wet: Ẩm ướt
- Dry: Khô
- Cold: Lạnh
- Wind: Gió
- Cloudy: Nhiều mây
- Windy: Nhiều gió
- Foggy: Sương mù
- Shower: Mưa rào
- Storm: Bão
- Snow: Tuyết
- Overcast: U ám
- Rainbow: Cầu vồng
Từ vựng chủ đề: Bộ phận cơ thể
- Head: Đầu
- Face: Mặt
- Ear: Tai
- Arm: Cánh tay
- Eyes: Mắt
- Noise: Mũi
- Fingher: Ngón tay
- Mouth: Miệng
- Lip: Môi
- Tooth: Răng
- Heart: Trái tim
- Knee: Đầu gối
- Leg: Chân
- Stomach: Dạ dày
- Hair: Tóc
- Neck: Cổ
- Chin: Cằm
- Heel: Gót chân
- Foot: Bàn chân
- Toe: Ngón chân cái
Từ vựng chủ đề: Tính cách
- Honest: Trung thực
- Humorous: Hài hước
- Kind: Tử tế
- Polite: Lịch sự
- Patient: Kiên nhẫn
- Cheerful/ Amusing: Vui vẻ
- Dependable: Đáng tin cậy
- Selfish: Ích kỷ
- Aggressive: Xấu bụng
- Unpleasant: Khó chịu
- Cruel: Độc ác
Những cụm từ khi nói về đồ ăn
Mẫu câu về các hoạt động thường ngày của con người
- It was dull enough: Thật là nhàm chán khủng khiếp
- We went upstairs each to our own room: Mỗi người chúng tôi đã lên lầu vào phòng của mình
- He rested his arms on the table: Anh ấy đặt tay lên bàn
- He stood up from the table: Anh ấy đứng dậy khỏi bàn
- He took his feet off the table: Anh ấy rút chân khỏi bàn
- I stepped out into the street: Tôi bước ra đường
- He looked out of the window again: Anh ấy nhìn ra ngoài cửa sổ một lần nữa
- He put his hand on my shoulder: Anh ấy khác tay lên vai tôi
- He whacked me on the back: Anh ấy đánh mạnh vào lưng tôi
- He wiped his hands on his jumper: Anh ấy lau tay vào cái áo khoác lên của mình
- He wiped his mouth: Anh ấy lau miệng
- He have to get washed: Anh ấy có phải tắm rửa
- I have to go: Tôi phải đi
- I looked at my watch: Tôi nhìn đồng hồ
- I sat at the table: Tôi ngồi xuống bàn
- I sat on a chair: Tôi ngồi xuống một cái ghế
- I washed, combed my hair and we went down the stairs: Tôi gội đầu, chải đầu và đi xuống cầu thang
- I went out the door and suddenly I felt lonely: Tôi đi ra cửa và cảm thấy thật cô đơn
- I went up to my room to wash: Tôi đi vào phòng để rửa
- We looked at each other: Chúng tôi nhìn nhau
- We sat down on a bench and I looked at her: Chúng tôi ngồi xuống một ghế dài và tôi nhìn cô ấy
- We walk on a way and were stopped under a tree: Chúng tôi đi trên một con đường và đã dừng lại dưới một gốc cây
- We’ll have a walk and talk together: Chúng ta hãy đi dạo và cùng nói chuyện phiếm
- She was looking in the mirror: Lúc đó cô ấy đang nhìn mình trong gương
- She stripped the blankets off the bed: Cô ấy bỏ cái chăn ra khỏi giường