Giải Pháp IELTS Cho Người Mất Gốc

15 Collocation phổ biến trong IELTS – Chủ đề Sport

Chủ đề Sports chắn chắc không phải là một chủ đề gì xa lạ đối với tất cả mọi người, đặc biệt là những bạn đang ôn luyện thi IELTS. Vốn từ vựng của chủ đề này thì không quá khó. Tuy nhiên để đạt điểm cao thì cũng không phải là chuyện dễ. Chính vì vậy, ngay trong bài viết này, Lingo sẽ giới thiệu đến cho các bạn 15 Collocation chủ đề Sports để cho bạn tha hồ mà ” chém gió” trong bài thi của mình. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

15 Collocations theo chủ đề Sports

chu-de-sports

1. Be in good/bad condition: Nếu một người ở trong trạng thái sức khỏe tốt và cường tráng

Ngược lại, cụm từ “be in bad condition” có nghĩa là: tình trạng sức khỏe yếu ớt và không được tốt lắm.

Example: After resting, I was then in good condition and ready to compete again.

2. Keep/stay fit:  giữ gìn một sức khỏe tốt và lành mạnh thông qua các hoạt động như tập thể thao, ăn uống dinh dưỡng,…

Example: Besides exercising regularly, a sound diet can also help me keep fit.

3. Get in shape:cải thiện vóc dáng, thường là để trông ưa nhìn hơn hiện tại với các mục tiêu ngoại hình như trở nên thon thả và cơ bắp hơn.

Lưu ý: sự khác nhau giữa “get in shape” và “keep/stay fit”

  • “keep/stay fit” nghiêng về sức khỏe
  • “get in shape” lại nói đến ngoại hình của chủ thể. Một người có thể “fit” (khỏe mạnh) mà không cần “in shape” (dáng đẹp).

Example:What made me feel a bundle of nerves these days was that I only have 3 weeks left to get in shape before my wedding. I needed to look completely gorgeous in my wedding gown.

4. Keep one’s figure và Lose one’s figure:  giữ và duy trì một vóc dáng đẹp, thon thả.

Ngược lại “lose figure” có nghĩa là  mất đi vóc dáng đẹp, trở nên phát tướng.

Example: She’s lost her figure since she stopped hitting the gym and started consuming too much fast food.

5. Take up a sport/an exercise: bắt đầu tham gia một môn thể thao hay một bài tập thể dục nào đó.

Example”: My brother was eager to take up a new sport, so I recommended chess to him.

6. Sports facilities:  địa điểm nơi một người có thể vận động và chơi/xem thể thao nói chung, bao gồm phòng gym, sân vận động, hồ bơi, phòng bi-da, bowling,…

Example: Having sports facilities in a university campus can benefit students’ comprehensive development.

7. Have/suffer from an injury:  chấn thương

Ngoài ra để nói về việc bị chấn thương, các bạn có thể sử dụng cụm từ “have an injury” hoặc “suffer from an injury”.

Một số tính từ để miêu tả rõ hơn về chấn thương như là: severe (trầm trọng), slight (nhẹ), life-threatening (đe dọa đến tính mạng), permanent (vĩnh viễn). 

Example: Kathy has to retire after suffering from that severe ligament injury.

8. Ban something on safety grounds: việc cấm một hoạt động vì các lý do an toàn, t

Example: Dog fighting has been banned on safety grounds because this sport is not only violent but can also lead to illegal gambling.

9. A feast for the eyes/ears: một pha thi thấu đẹp mắt, đã tai

Example:With the talented instruction of Mr.Park, U23 Vietnam’s techniques were totally a feast for the eyes.

10. Performance-enhancing drugs: Những loại thuốc kích thích

Example: Athletes using performance-enhancing drugs are believed to have an advantage over their opponents.

11. Fail a drug test: Trong thi đấu thể thao, việc sử dụng các chất kích thích là điều cấm kỵ. Điều này đến từ sự tôn trọng luật thi đấu và đảm bảo sự công bằng giữa các thí sinh. Các vận động viên cần trải qua quy trình kiểm tra để đảm bảo mình không sử dụng chất kích thích. Trong trường hợp kết quả dương tính và người chơi đã sử dụng các loại chất này, có thể nói người đó “fail a drug test”.

Example: Much as she wanted to join the match, she was banned from competing because of failing the drug test.

12. (Play) A home game/(Play) An away game: Nếu một trận đấu được diễn ra tại sân nhà, trận đấu đó được gọi là “a home game”. Ngược lại, trận đấu ở sân khách là “an away game”.

Example: Ling was ready to compete. She was quite relaxed and confident since that was a home game and she believed she understood the field more than the opponent team.

13. Break a record/Set a record: phá vỡ kỷ lục.

Bên cạnh đó, “set a record” mang ý nghĩa thành lập một kỷ lục mới mà chưa ai có thể thực hiện được.

Exmple: Having reached the speed of 44.72km/h in the 60-80m stretch, Usain Bolt has set the world record of being the fastest runner in the world

15. Neck and neck: ngang nhau ngang sức

Example:The two teams were neck and neck in the final round and drew. Then, a tiebreaker was called in.

Collocations chủ đề Environment

Trên đây là tổng hợp 15 Collocation chủ đề Sports, thông qua bài viết này, Lingo hy vọng rằng sẽ truyền tải đến cho các bạn những kiến thức thật bổ ích để áp dụng vào trong bài làm của mình nhé. Chúc các bạn học tập tốt và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

(Nguồn: IELTS ZIM)

Thiết kế website bởi webmoi.vn