Chào các bạn, để nối tiếp cho phần một, hôm nay IELTS Lingo sẽ gửi đến bạn phần 2 của bài viết Tổng hợp collocation theo chủ đề trong IELTS. Cùng Lingo tham khảo bài viết dưới đây để biết thêm nhiều Collocation cực hay nhé!
Xem thêm:
Tổng hợp các Collocation theo các động từ trong IELTS
Tổng hợp COLLOCATION theo chủ đề trong IELTS (Phần 1)
COLLOCATION TOPIC KINH TẾ
- Curb inflation : Kiểm soát lạm phát
- Rampant inflation : Lạm phát không kiểm soát
- Current economic climate: Tình hình tài chính hiện tại
- Interest rates : Lãi suất
- Invest for the long-term : Đầu tư lâu dài
- Uninterrupted economic growth:Sự phát triển liên tục, không bị đứt đoạn
- Industry is thriving : Ngành công nghiệp đang phát triển tốt
- Safe guard one’s interest: Bảo vệ quyền lợi, lợi nhuận
- Increase output : Tăng số lượng sản phẩm đầu ra
- Plummeting profits : Lợi nhuận sụt giảm
- Public spending : Chi tiêu công
- Extend opportunity : Mở rộng cơ hội
- Social exclusion : Những vấn đề của tầng lớp yếu thế trong xã hội
- Levy taxes : Đánh thuế
- Allocate resources: Phân chia nguồn tài nguyên
- Black economy : Kinh tế ngầm, hình thức kinh doanh bất hợp pháp
- Undeclared earnings: Khoản thu nhập không được khai báo với cơ quan thuế
- Traditional-manufacturing economy: Nền kinhtế dựa vào sản xuất truyền thống
- Knowledge –based economy: Nền kinh tế tri thức
- Service-based economy: Nền kinh tế tậptrung pháttriển dịch vụ
- Fast-growing economy: Nền kinh tế có mức tăng trưởng nhanh
- Stagnant economy: Nền kinh tế trì trệ, chậm phát triển
- The backbone/ The mainstay of economy : Rường cột của nền kinh tế
- Expand/stimulate/boost/strengthen economy : Phát triển, mở rộng nền kinh tế
- Wreck / Weaken economy: Làm suy yếu nền kinh tế
- Economy goes into recession: Nền kinh tế đi vào khủng hoảng
- Economy collapses: Nền kinh tế sụp đổ
COLLOCATION TOPIC CÔNG NGHỆ
- Modern technology : Công nghệ hiện đại
- Advanced technology : Công nghệ tiên tiến
- The fast –growth : Sự phát triển nhanh của công nghệ
- The prevalence : Sự thịnh hành của công nghệ
- The domination of technology : Sự thống trị của công nghệ
- Digital age : Thời đại số
- Information age : Thời đại thông tin
- Digital formats: Định dạng số
- To be addicted to the Internet: Nghiện Internet
- Tech-savvy: Sành điệu, nhạy, giỏi về công nghệ
- Go online/Surf the Internet: Truy cập mạng
- Have access to the Internet: Truy cập mạng thành công
- Technology-saturated world : Thế giới đắm chìm, say mê công nghệ
- Handset devices : Thiết bị cầm tay
- Technologically-inclined : Nghiện công nghệ
- Over-dependence on technology : Sự quá lệ thuộc vào công nghệ
COLLOCATION TOPIC GIA ĐÌNH
- Family patterns / Family structures : Cấu trúc gia đình
- Extended family : Gia đình nhiều thế hệ
- Nuclear family : Gia đình hạt nhân, bao gồm hai thế hệ
- Family background: Nền tảng gia đình
- The roles of parents/:Vai trò của cha mẹ
- Balance family tasks and clerical work: Cân bằng giữa công việc gia đình và công việc văn phòng
- Parental control : Sự kiểm soát của bố mẹ
- Parent al affection: Tình yêu thương của bố mẹ
- Parental care : Sựchăm lo của bố mẹ
- Raise /bring up/ nurture children : Nuôi dạy con cái
- Black sheep of the family: Khác biệt
- Like father, like son: Giống hệt nhau
- Buckle down: Làm việc nghiêm túc
- Come hell or high water: Dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa
- Chip off the old block: Con giống ba mẹ như đúc
- A red letter day: Ngày đáng nhớ
- Like two peas in the same pot: Anh em giống nhau
COLLOCATION TOPIC VĂN HÓA
- Cultural tradition: Truyền thống văn hóa
- Cultural identity : Bản sắc văn hóa
- Cultural diversity :Sự đa dạng văn hóa
- Cultural exchange: Trao đổi văn hóa
- Cultural assimilation:Sự đồng hóa về văn hóa
- Cultural Specificity: Nét đặc trưng về văn hóa
- Cultural difference: Sự khác biệt văn hóa
- Cultural misconception: Hiểu lầm về văn hóa
- Cultural uniqueness: Nét độc đáo trong văn hóa
- National identity: Bản sắc dân tộc
- Indigenous culture : Văn hóa bản địa
- Time-honoured / Long –standing culture : Nền văn hóa lâu đời
- Centuries – old customs : Những phong tục có từ ngàn xưa
- Customs and habits : Phong tục và tập quán
- National culture legacy : Di sản văn hóa quốc gia
- Historical sites : Địa điểm lịch sử
- Historical buildings :Những công trình lịch sử
- To be imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân tộc
COLLOCATION CHỦ ĐỀ GIÁO DỤC
- Higher education : Giáo dục sau đại học
- Further education : Giáo dục những bậc học cao hơn
- Advanced education : Nền giáo dục tiên tiến
- General education : Giáo dục cơ sở, giáo dục nền tảng
- Specific education : Giáo dục chuyên sâu
- University education :Giáo dục đại học
- Vocational training: Đào tạo dạy nghề
- Acquire/ obtain knowledge /new skills : Đạt được kiến thức, kỹ năng mới
- Knowledge acquisition /Knowledge attainment : Sự tích lũy kiến thức
- Distant learning courses/ E-learning courses / online courses : Những khóa học trực tuyến
- Exposed to different cultures : Tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau
- Meet admissions criteria: Đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào
- Skilled workers and professionals: Lao động có trình độ cao
- Broaden the horizon: Mở rộng hiểu biết
- Foster greater inter-cultural communication: Phát triển sự giao lưu văn hóa tốt hơn
- Get a globally acceptable qualification: Nhận chứng chỉ được chấp nhận trên toàn cầu
- To work your way through university: Vừa làm vừa học
- Tuition fees: Học phí
- To keep up with your studies: Bắt kịp chương trình học, không bị rớt môn
- To fall behind with your studies: Thua sút bạn bè trong việc học
- Distance learning: Học từ xa, học trực tuyến
- To learn something by heart: Học thuộc lòng
- State school: Trường công lập
- Private school: Trường dân lập
- To sit an exam: Làm kiểm tra
- A graduation ceremony: Lễ tốt nghiệp
- To attend classes: Đi đến lớp
- Gain/obtain knowledge: Tích luỹ kiến thức
- Contribute to society: Đóng góp cho xã hội
COLLOCATION TOPIC QUẢNG CÁO
- Advertising company : Công ty quảng cáo
- Advertising Agency : Đại lý quảng cáo
- Advertising Campaign : Chiến dịch quảng cáo
- Advertising on the Internet: Quảng cáo online, quảng cáo trên mạng
- Sales promotion: Khuyến mãi
- Crazy sales : Đại hạ giá
- Advertising temptation : Sự cám dỗ từ quảng cáo
- Advertising appeal: Sức hút của quảng cáo
- The far-reaching influences of advertising : Những ảnh hưởng lan rộng của quảng cáo
- Charity event/ fundraising event : Sự kiện từ thiện, gây quỹ
- Unique Selling Proposition/ Point: Định vị ưu thế sản phẩm khác biệt
- Marketing executive/ Marketer : Nhân viên tiếp thị
- Promote products/ Launch products : Quảng bá sản phấm / Tung ra sản phẩm
- Mainstream products: Những sản phẩm chủ đạo
- Target customer: Khách hàng mục tiêu
- Potential customer: Khách hàng tiềm năng
COLLOCATION TOPIC DU LỊCH, MẠO HIỂM
- A sense of adventure: Cảm giác phiêu lưu mạo hiểm
- Arduous journey: Chuyến đi mệt mỏi, khó khăn
- A low-cost airline: Hàng không giárẻ
- An intrepid explorer: Một nhà thám hiểm dũng cảm, không sợ nguy hiểm
- Unexplored wilderness: Nơi hoang dã, chưa được khám phá
- To break the journey: Bỏ ngang giữa chừng.
- To have a stopover: Nghỉ ngắngiữa cuộc hành trình dài, thườnglà đi bằng máy bay
- To put somebody on standby: Bắt ai đó phải chờ đến khi có chỗ ngồi
- To go trekking: Đi bộ, leo núi
- To have a thirst for adventure: Có niềm khao khát được đi thám hiểm
- To get itchy feet: Ngứa ngáy chân tay (nghĩa bóng)
- To get hopelessly lost: Bị lạc
- To send out a search party: Gửi một đội tìm kiếm
- Sunny-spells: Những ngày nắng đẹp (đối lập với những ngày mưa liên tục – liên quan đến thời tiết ở Anh) -> mang ý nghĩa thời tiết tốt.
- To boost the spirit: Làm ai đó cảm thấy phấn chấn, yêu đời, vui vẻ
- To Face the severe weather conditions: Đối mặt với tình hình thời tiết khắc nghiệt
- Spirit + to be + high: Tinh thần phấn chấn, yêu đời
- Sheer epic grandeur: Cảnh tượng hùng vĩ, kỳ vĩ
- To have a special charm: Vẻ đẹp đặc biệt
- To keep one’s eyes peeled: Mở to mắt(informal) – nghĩa bóng là cố gắng tìm kiếm
- (Budget) to stretch to something: Cannot afford something = không đủ tiền
- To lull somebody to sleep: Ru ai đó vào giấc ngủ
- Leg of the journey: Phần của chuyến đi
COLLOCATION TOPIC GIAO THÔNG
- Heavy traffic: Giao thông đông đúc, nhiều xe cộ
- Dense traffic: Giao thông đông đến mức xe nọ sát xe kia, xe cộ dày đặc
- Lengthy delay:Bị trì hoãn, mất nhiều thời gian
- To die down: Dần dần trở nên bớt tắc nghẽn
- to be stuck in traffic: Bị tắc đường
- To tail back (traffic): Tạo thành một hàng dài (khi tắc đường)
- To build up: Dần dần tăng lên
- To case off: To die down
- To be severely disrupted: Không hoạt động trơn tru như bình thường, bị tê liệt
- To be diverted: Bắt buộc phải đi đường khác
- An automatic car:Một cái xe số tự động (không phải lên số, chỉ có chế độ lái tiến lùi)
- A manual car: Xe số sàn (phải lên số, có cần gạt số)
- A valid driving licence: Bằng lái xe có hiệu lực
- To take driving test: Thi lấy bằng lái
- To get into reverse: Lái xe đi lùi
- To change gear: Đổi số xe (lái ô tô số sàn)
- To grind the gears: Lên số sai(chưa cắt côn đã lên số hoặc lên nhầm số, thường sẽ tạo ra tiếng động)
- To bear left: Rẽ trái
- Right-hand-drive car: Xe có vô lăng bên tay phải, sử dụng ở Anh, …
- Pedestrian crossing: phần đường dành cho người đi bộ đi bộ
- Parking charge: phí đỗ xe
- The fork on the road: ngã ba trên đường
- Accident black spot: đoạn đường hay xảy ra tai nạn
- The dead end: con đường cụt
- Heavy goods vehicle: xe chở hàng cồng kềnh
- Road fatalities: tai nạn xe chết người
- A burst of speed: chạy quá tốc độ
- Be involved in an accident: liên quan đến vụ tai nạn
- Packed like sardines: đông nghẹt
- Rush hour: giờ cao điểm
- Driving age: độ tuổi lái xe
- Motorway intersections: ngã tư trên xa lộ
- Dual carriageway: xa lộ hai chiều
Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn thêm nhiều Collocation để có thể tạo ấn tưởng với ban giám khảo nhé!
Nguồn: Tự học IELTS