Phrasal Verb – Cụm động từ là một phần quan trọng của tiếng Anh hàng ngày và cũng là vũ khí giúp bạn đạt điểm cao trong các bài thi, ứng dụng cho bài thi IELTS hiệu quả hơn. Hôm nay, IELTS LINGO giới thiệu đến bạn những cụm động từ theo chủ đề quen thuộc, cực hay để bạn tham khảo thêm và áp dụng nhé!
1. Topic – Education
Giáo dục là chủ đề phổ biến nhất trong kỳ thi IELTS mà ở kỹ năng nào bạn cũng bắt gặp những câu hỏi liên quan đến. Dưới đây IF chia sẻ 8 cụm từ hay theo chủ đề này để bạn sử dụng nhé.
Fall behind: chậm hoặc thua kém so với các bạn cùng lớp
Ex. Being addicted to video games makes me fall behind in my class.
Catch up: làm bù để bắt kịp những việc bị lỡ (nghỉ học bị mất bài)
Ex. I have been trying to catch up on the assignment from last week.
Go over: ôn lại bài
Ex. I always go over my revision notes before I take the exam.
Read up on: nghiên cứu, học kỹ lưỡng về vấn đề nào đó
Ex. If you are interested in taking another course in college, you should read up on it before deciding.
Drop out: bỏ học nửa chừng
Ex. Nowaday, many students drop out of college to work and support their families.
Hand in/Turn in: nộp bài
Ex. I handed my assignment in late as usual.
Sum up: tóm tắt/tổng kết
Ex. After each lesson, it’s necessary to sum up the main points
2. Topic – Family and Friends
Gia đình và bạn bè là hai mối quan hệ mà tất cả chúng ta đều quý trọng đúng không nào? Hôm nay, những từ vựng hay được chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn kể về gia đình và bạn bè của mình thêm dễ dàng và được đánh giá cao hơn trong bài thi.
Get along – có một mối quan hệ tốt với ai đó
Ex. I found it hard to get along with my cousins, because they always said some very belligerent things.
Get together – tụ hợp với nhau, họp mặt
Ex. In the weekend, my family usually hosts a get-together for our relatives to come and have dinner.
Grow apart – nói về mối quan hệ không còn thân thiết như xưa
Ex. As we got older, we just grew apart.
Look after – nói về sự chăm sóc cho một ai đó.
Ex. In my country, it is a tradition that the young look after the old in the family.
Settle down – ổn định cuộc sống (thường nói sau khi kết hôn, muốn có cuộc sống ổn định)
Ex. After marriage, my husband and I will look for a peaceful place to settle down.
Split up – kết thúc một mối quan hệ với ai đó (li dị hoặc không còn sống chung với nhau nữa)
Ex. Several years ago, my parents had splitted up and my mom decided to move to America.
Pass away – khi nói về một người đã mất
Ex. My dad passed away 15 years ago.
Grow up – trưởng thành, lớn lên
Ex. My children have all grown up and left home now.
3. Topic – Environment
Environment là chủ đề khá rộng nên bạn cần chuẩn bị học nhiều từ vựng để khi gặp trong bài thi không bỡ ngỡ. Đặc biệt, với Speaking thì bạn cần nên có cụm từ đi kèm để thực hiện bài nói hay hơn.
Clean up – dọn dẹp
Ex. The residents around the area helped cleaned up the beaches after an oil spillage.
Cut down – chặt cây
Ex. Deforestation requires high considerations since many trees has been cutting down for the last several years.
Dry up – nóng quá dẫn đến bốc hơi, có khi biến mất
Ex. Due to prolonged periods of drought, many areas and rivers have dried up.
Dispose of – vứt bỏ
Ex. The nuclear waste must be disposed of properly to avoid harmful chemical for human.
Heat up – làm nóng lên
Ex. The sun is heating up the Earth’s surface.
Use up – sử dụng
Ex. Humans have been using up the Earth’s resources.
Wipe out – xóa bỏ, xóa khỏi
Ex. Natural disaster had wiped out many valuable properties in Japan.
Throw away – vứt bỏ
Ex. People needs to develop a habit of not throwing away trash on the street.
4. Topic – Travel and Holidays
SUMMER IS HERE!!!! Mùa hè là mùa của những chuyến đi, những chuyến du lịch và những kỳ nghỉ lễ. Và nhớ dùng những phrasal verb dưới đây để tả về vacation của các bạn nhé.
Drop off someone/something– đưa ai hoặc cái gì đó đến nơi nào hoặc chở đến đó
Ex. I really appreciated the man who dropped me off at the airport.
Pick someone up – đón một ai đó từ một địa điểm nhất định
Ex. My dad was waiting to pick me up when my flight landed.
Check in – làm thủ tục nhận phòng ở khách sạn hoặc sân bay
Ex. It was my first time to check in such a luxury resort.
Look forward to – mong đợi, trông mong làm một việc gì đó
Ex. I’m looking forward to hearing your news as soon as possible.
Take off – khi máy bay cất cánh
Ex. My favourite moment on the airplane when it takes off.
Look around – nhìn xung quanh
Ex. I would prefer to travel by motobike on short journeys so I could look around the stunning sights during the trip.
Get in – máy bay hạ cánh đến địa điểm nào đó
Ex. The airplane gets in around 8 pm.
Get away – đi đến một nơi nào đó để nghỉ ngơi, nghỉ dưỡng
Ex. Last summer, I got away for a short trip to London.
Stop over – dừng chân ở một nơi nào đó trong một khoảng thời gian ngắn
Ex. Every time I travel to America, I stop over in Japan for a few days to enjoy its traditional cuisine.
Bạn có thể xem thêm về từ vựng và bài mẫu Speaking về chủ đề này theo link: IELTS Vocabulary – Topic: Travel (transport & vacation)
Bạn có thể xem phần 2 tại: Tổng Hợp PHRASAL VERB theo Topic (Phần 2) – IELTS Lingo Connector
Trên đây là “Tổng Hợp PHRASAL VERB theo Topic”. Hi vọng bài viết có thể giúp bạn nâng Band điểm của mình! Đừng quên cập nhật các kiến thức IELTS cực hữu ích mỗi ngày tại IELTS LINGO nhé!