Giải Pháp IELTS Cho Người Mất Gốc

Tổng Hợp PHRASAL VERB theo Topic (Phần 2)

Phrasal Verb – Cụm động từ là một phần quan trọng của tiếng Anh hàng ngày và cũng là vũ khí giúp bạn đạt điểm cao trong các bài thi, ứng dụng cho bài thi IELTS hiệu quả hơn. Hôm nay, IELTS LINGO giới thiệu đến bạn những cụm động từ theo chủ đề quen thuộc, cực hay để bạn tham khảo thêm và áp dụng nhé!

Bạn có thể xem phần 1 tại: Tổng Hợp PHRASAL VERB theo Topic (Phần 1) – IELTS Lingo Connector

Trên đây là "Tổng Hợp PHRASAL VERB theo Topic". Hi vọng bài viết có thể giúp bạn nâng Band điểm của mình! Đừng quên cập nhật các kiến thức IELTS cực hữu ích mỗi ngày tại IELTS LINGO nhé!

5. Topic – Weather

Nếu được hỏi về vấn đề thời tiết của nơi mình ở thì các bạn sẽ diễn tả như thế nào nhỉ? Vậy thì những phrasal verb thường dùng trong chủ đề về thời tiết này sẽ giúp bạn.

Clear up – thường dùng cho trời quang mây tạnh sau những cơn mưa

Ex. According to the weather forecast, it will clear up later in the day.

Cool down – sự dịu lại sau cơn nắng gay gắt

Ex. After the pouring rain, the temperature has cooled down a little.

Come out – nói về sự xuất hiện của mặt trời, mặt trăng, hoặc là ngôi sao trên bầu trời

Ex. As we were about to leave the campsite, the sun came out.

Go in – nói về sự biến mất của mặt trời sau những đám mây mà không thể nhìn thấy

Ex. The sun had gone in and it was starting to get darker.

Warm-up – khi thời tiết trở nên ấm áp hơn

Ex. I love spring because the weather starts to warm up.

Blow up – nói về cơn gió mạnh hoặc cơn bão mạnh kéo tới bất chợt hoặc sự thổi tung vật gì đó với gió mạnh

Ex. During the storm, many trees were blown up by the vigorous wind.

– Cloud over – khi mây xuất hiện và che hết mặt trời

Ex. The weather in my city is usually pleasant but sometimes it clouds over.

Pour down – mưa to

Ex. All of a sudden, the rain starts to pour down and everyone is seeking for shelter.

Rained off – khi những sự kiện ngoài trời (outdoor activities) bị hoãn lại do trời mưa

Ex. You should plan ahead and listen to the weather forecast in case things get rained off.

Snow in – khi không thể ra ngoài hay di chuyển do tuyết dày đặt (dùng khi nói về những chuyến du lịch của mình ở nước ngoài)

Ex. I got snowed in for days on my trip to Korea last month.

Trên đây là một số Phrasal verbs theo topic hay mà IELTS Fighter chia sẻ cho các bạn. Chúng tôi sẽ tiếp tục cập nhật thêm những cụm động từ hay khác trong thời gian tới nên hãy lưu trang lại để học cùng nhé.

Ex. We often start different hobbies throughout our life, but we don’t always keep them up for very long.

6. Topic Food/Cooking

Boil down – đun sôi, hoặc nấu cho đặc lại

Ex. My mom boiled down the leftover sauce to make it more flavorsome.

Boil over – đun sôi và làm tràn

Ex. Jenny was cooking her chicken noodles soup on high heat and it boiled over.

Chop up – chặt nhỏ, băm nhỏ

Ex. The chef is chopping up the truffle mushroom for his signature dish.

Cut back – giảm bớt, cắt bớt khẩu phần ăn

Ex. Steve is lactose intolerance and he has to cut back on dairy.

Eat out – ăn hàng, nhà hàng, hàng quán

Ex. My family and I eat out once a week on Sunday.

Whip up – chuẩn bị bữa ăn trong thời gian ngắn (thường sử dụng trong trường hợp khách đến nhà bất ngờ và mình chưa có sự chuẩn bị)

Ex. My family had surprise visitors yesterday, but my mom managed to whip up a light meal for them.

Cut out – tỉa gọt để tạo hình

Ex. After preparing the fruits, my sister cut them out to decorate for the dessert dish.

7. Topic Work

Carry out – làm một việc nào đó

Ex. The crews are planning a five-hour spacewalk to carry out necessary repair work on the shuttle.

Take over – tiếp quản, giành lấy quyền điều khiển

Ex. In the next few years, ABC Company will take over the small businesses.

Take on – mướn, thuê thêm người mới

Ex. Our company is taking on new staffs at the moment.

Hand in – nộp, báo cáo công việc, hoặc giấy tờ

Ex. John has already handed in his report.

Layoff – sa thải

Ex. Due to bankruptcy, the company has to layoff 200 employees.

Call off – gọi xin nghĩ làm (gấp và không báo trước vài ngày)

Ex. Jenny’s daughter admitted to the hospital this morning, so she decided to call off from work.

Slack off – lười làm việc và làm việc không có năng lượng

Ex. Most of the workers usually slack off on Friday

8. Topic – Free time/Hobbies

Chill out/rest up – thư giãn/nghỉ ngơi

Ex. At the end of the year, many people decided to go on vacations to rest up and chill out after a competitive season.

Take up – bắt đầu một sở thích nào đó

Ex. I took up volleyball as I felt I had to lose some weight.

Get into – bắt đầu quan tâm về việc nào đó

Ex. I believe that when you get into a particular kind of work or activity then you will manage to become involved in it.

Give up – từ bỏ hoàn toàn một sở thích/hoạt động/thói quen nào đó

Ex. He suffered a serious injury that obliged him to give up on playing soccer.

Join in – tham gia vào

Ex. In the summer, I usually engage in outdoor activities by joining in community service group.

Hang out – đi chơi

Ex. In my leisure time, I usally hang out with my friends at the shopping mall.

Keep up – tiếp tục một sở thích/hoạt động nào đó

Ex. We often start different hobbies throughout our life, but we don’t always keep them up for very long.

Trên đây là “Tổng Hợp PHRASAL VERB theo Topic”. Hi vọng bài viết có thể giúp bạn nâng Band điểm của mình! Đừng quên cập nhật các kiến thức IELTS cực hữu ích mỗi ngày tại IELTS LINGO nhé!

 

 

Thiết kế website bởi webmoi.vn