Giải Pháp IELTS Cho Người Mất Gốc

Từ vựng chủ đề Career – tiếng Anh doanh nghiệp

Khi có ý định tham gia vào một ngành nghề mới, việc tìm hiểu về công việc là điều không thể thiếu. Và việc hiểu những thuật ngữ về công việc là điều rất cần thiết. Vậy bạn đã biết  hết những từ vựng chủ đề CAREER trong tiếng Anh doanh nghiệp chưa?

Nếu chưa, hãy cùng IELTS Lingo tham khảo bài viết dưới đây để biết thêm nhiều từ vựng hay về chủ đề này nhé!

Xem thêm:

Từ vựng chủ đề MUSIC – tiếng Anh doanh nghiệp

Từ vựng chủ đề MUSIUM – tiếng Anh doanh nghiệp

Từ vựng chủ đề Career - tiếng Anh doanh nghiệp

Từ vựng chủ đề Career

  • Outsourcing (v) thuê ngoài

Ex: We outsource all our computing work.

Chúng tôi thuê ngoài tất cả các công việc tính toán của chúng tôi

  • Teleworking (n) làm việc từ xa

Ex: We also see how teleworking has changed people’s working lives.

Chúng tôi cũng thấy cách làm việc từ xa đã thay đổi cuộc sống làm việc của mọi người.

  • Selection process (n) quả trình tuyển chọn (trong việc tuyển dụng nhân viên)

Ex: The selection process can be different in many companies

Quá trình tuyển chọn có thể khác nhau ở nhiều công ty

Từ vựng chủ đề Career - tiếng Anh doanh nghiệp

  • Recruitment (n) tuyển dụng

Ex: The recession has forced a lot of companies to cut down on graduate recruitment.

Suy thoái kinh tế đã buộc rất nhiều công ty phải cắt giảm tuyển dụng sinh viên tốt nghiệp.

  • Remuneration (n) tiền thù lao, tiền lương, tiền công

Ex: They demanded adequate remuneration for their work.

Họ yêu cầu được trả công xứng đáng cho công việc của họ.

  • Training (n) (sự) đào tạo

Ex: The company failed to provide adequate training for staff.

Công ty đã không cung cấp đào tạo đầy đủ cho nhân viên.

Từ vựng chủ đề Career - tiếng Anh doanh nghiệp

  • Redundant (adj) dư thừa -> make SB redundant: xa thải ai đó

Ex: To keep the company alive, half the workforce is being made redundant.

Để giữ cho công ty tồn tại, một nửa lực lượng lao động đang bị xa thải.

  • Downsize (v) giảm quy mô

Ex: The larger companies are all planning to downsize their US operations.

Các công ty lớn hơn đều đang có kế hoạch giảm quy mô hoạt động của họ tại Hoa Kỳ.

  • Employability (n) khả năng được tuyển dụng, khả năng nhận việc làm

Ex: Acquiring enhanced IT skills will improve your employability.

Có được các kỹ năng CNTT nâng cao sẽ cải thiện khả năng tuyển dụng của bạn.

Từ vựng chủ đề Career - tiếng Anh doanh nghiệp

————————–

Tiếng Anh cho doanh nghiệp 4.0

LINGO CONNECTOR

CN1: 195/14 Xô Viết Nghệ Tĩnh, p 17, Q. Bình Thạnh.

Hotline/Zalo: 0976461778 – 0933 848596

CN2: 563 Tô Ngọc Vân, p Tam Phú, TP Thủ Đức

Hotline: 0286 654 6678

CN3: 79 Long Khánh 3, P. Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai

Hotline: 0582 388 388

Website: https://lingoconnector.edu.vn/…/khoa-hoc-ielts-doanh…/

#ieltsdoanhnghiep #tienganhdoanhnghiep

#ieltslingo #lingoconnecto

Thiết kế website bởi webmoi.vn