Giải Pháp IELTS Cho Người Mất Gốc

TỪ VỰNG GIỚI THIỆU TẾT VIỆT NAM CHO BẠN BÈ NƯỚC NGOÀI IELTS GENERAL

Đã bao giờ bạn rơi vào tình huống không biết phải mô tả một món ăn, biểu tượng, vật phẩm mùa Tết Việt cho người bạn người nước ngoài của mình chưa? “Bánh chưng phải mô tả làm sao?”, “Dragon dance và Lion dance khác nhau chỗ nào?”, “Hoa cúc chưng vào ngày Tết có phải là daisy không nhỉ?”
Muôn vàn thắc mắc mỗi dịp Tết Việt từ những người bạn ngoại quốc, KTDC IELTS gửi bạn món quà khai xuân là những sự thật chưa chắc bạn đã biết về Lunar New Year và những từ vựng thường dùng trong mùa Tết, sao không trở thành một “tour guide” xuất sắc cho người bạn từ nước ngoài của mình đúng không nào.

1. Những sự thật có thể bạn chưa biết về Tết Âm Lịch – Lunar New Year

Không chỉ là “Chinese New Year” – Not just “Chinese New Year”
Rất nhiều người bạn nước ngoài quen thuộc với cụm từ “Chinese New Year” hơn khi nhắc đến Tết Nguyên Đán, tuy nhiên đâu phải như thế, Tết diễn ra ở rất nhiều nước châu Á khác. Bạn nên nhắc những người bạn của chúng ta nên gọi là “Lunar New Year” thay vì “Chinese New Year” – một ngày lễ được ăn mừng bởi người Đài Loan, Việt Nam, Hàn Quốc, Singapore, Malaysia, Indonesia, Philippines, và nhiều nhiều nữa.
Tuy nhiên, bạn có biết là có nhiều loại “lịch Âm” khác ngoài “lịch Âm” mà chúng ta sử dụng không? Người Tây Tạng và Mông Cổ sử dụng một bộ lịch Âm khác, đôi khi năm mới của họ trùng với năm mới trong lịch Trung Quốc nhưng đôi khi trễ hơn một tháng.

Lunar New Year is celebrated by Taiwanese, Vietnamese, Koreans, Singaporeans, Malaysians, Indonesians, Filipinos, and more. And although it is often referred to as “Lunar New Year,” there are other lunar calendars. Tibetan and Mongolian New Year’s Days are sometimes celebrated at the same time as Chinese New Year, sometimes celebrated a month later.

Tết thường diễn ra vào giữa tháng một đến cuối tháng hai, kéo dài vài ngày và đánh dấu sự khởi đầu của mùa xuân. Được gọi là Lễ hội mùa xuân, hay Cun Jie, bởi người Trung Quốc và Đài Loan, hay được gọi là Tết Nguyên Đán của người Việt Nam, Sol của người Hàn Quốc, Losar của người Tây Tạng và Tsagaan Sar của người Mông Cổ.

The holiday generally occurs in mid-January to late-February, lasts several days, and marks the beginning of spring. Called the Spring Festival, or Cun Jie, by Chinese and Taiwanese, it is also called Tet Nguyen Dan by Vietnamese, Sol by Koreans, Losar by Tibetans, and Tsagaan Sar by Mongolians.

Một loài rồng khác! – A different kind of dragon!
Rồng châu Á sẽ không phun lửa đâu nhé, vì rồng trong quan niệm châu Á đều là sinh vật thủy sinh, sống trong biển, ao, hồ, sông và được xem là biểu tượng cho may mắn thịnh vượng và cơn mưa mùa xuân để mở đầu kỳ gieo trồng. Khác hẳn hoàn toàn với rồng phương Tây là sinh vật từ lửa và mang ý nghĩa hủy diệt.

Asian dragons do not breathe fire! Asian dragons are water animals. They live in oceans, lakes, and rivers, and they bring good luck and spring rains so that farmers can begin to plant rice.

Sư tử vs Rồng – Lion vs Dragon
Rất nhiều người hay nhầm lẫn giữa lân sư và lân rồng vì người Trung Quốc và Việt Nam đều xem lân sư là sinh vật huyền bí, nhiều màu sắc như lân rồng, cả hai đều được biểu diễn bằng võ thuật.
Cách đơn giản nhất để phân biệt là rồng thường dài hơn và gân guốc hơn, thường đuổi theo một viên trân châu lớn và có nhiều người trên trong thân rồng. Trong khi đó sư tử thường chỉ có hai người bên trong, một người làm đầu một người làm chân, và được biểu diễn dưới hình thức võ thuật

Many people often confuse dragon dancers with lion dancers because Chinese and Vietnamese lions are considered mythical creatures, fanciful, and multicolored like dragons. Both dances are usually performed by martial artists.
The easy way to tell them apart is that dragons are long and sinewy, often chasing a pearl, with many people running inside. A lion has only two people inside, a head and a tail (four legs), and performs many athletic and acrobatic feats.

12 con giáp khác biệt – Zodiac Differences
12 con giáp có một chút khác biệt ở mỗi nước. Với người Trung, Đài và Hàn, 12 con giáp là chuột, trâu, hổ, thỏ, rồng, rắn, ngựa, cừu, khỉ, gà, chó và heo. Với người Việt ta, thay vì thỏ thì chúng ta dùng mèo, thay vì cừu là dê. Với người Tây Tạng, gà được thay bằng chim. Myanmar chỉ có 8 con giáp thôi. Đồng thời, trong tiếng Trung, con gà không phân biệt trống mái nên thật ra năm này chỉ là “Năm con gà” thôi, thay vì Rooster (chỉ gà trống).

The 12 zodiac animals are not the same in every culture. For Chinese, Taiwanese, and Korean cultures, the 12 animals are mouse, ox, tiger, rabbit, dragon, snake, horse, sheep, monkey, rooster, dog, and pig. In Vietnamese culture, the rabbit and the goat are instead a cat and a sheep; in Tibetan culture, the chicken is a bird. Myanmar has eight zodiac animals. Also, in Chinese language, the names of animals are not male or female, so this is not actually the Year of the Rooster, but merely the Year of the Chicken (which does not sound so glamorous in English).

Tại sao người Nhật không ăn Tết Âm Lịch? – Why doesn’t Japanese celebrate Lunar New Year?
Người Nhật cũng ăn Tết cho tới thời vua Minh Trị vào 1873, khi nước Nhật chính thức đổi từ lịch Âm của Nhật (được phát triển từ lịch Âm Trung Quốc) qua lịch phương Tây. Cùng lúc đó, người Nhật cũng dời tất cả ngày lễ truyền thống của mình cho trùng với thời điểm đó trên lịch Tây, dù ngày lễ có không trùng với lịch Âm của họ. Vì vậy năm mới của người Nhật, Oshogatsu, được tổ chức vào ngày 1/1 như Tết Dương Lịch của chúng ta. Tuy vậy, Tết truyền thống của người Nhật vẫn được tổ chức tại Okinawa

Japan used to celebrate Lunar New Year until the Meiji Restoration in 1873, when Japan switched from the Japanese lunisolar calendar derived from the Chinese calendar to the Gregorian (western) calendar. At that time, the Japanese mapped all the traditional lunar holidays onto the western calendar by date, regardless of how the date fell in the moon or agricultural cycle. So Oshogatsu is now celebrated on January 1 with lots of food and visiting family and friends. However, the Lunar New Year is still celebrated in Okinawa.

2. Vài từ vựng về những thời khắc quan trọng và biểu tượng đặc trưng trong mùa Tết

Typical moments
Lunar New Year = Tết Nguyên Đán.
Lunar / Lunisolar calendar = Lịch Âm
Before New Year’s Eve = Tất Niên.
New Year’s Eve = Giao Thừa.
The New Year = Tân Niên.
Typical symbols
Peach blossom = Hoa đào
Apricot blossom = Hoa mai
Kumquat tree = Cây quất
Chrysanthemum = Cúc đại đóa
Marigold = Cúc vạn thọ
Paperwhite = Hoa thủy tiên
Orchid = Hoa lan
The New Year tree = Cây nêu
Five – fruit tray = Mâm ngũ quả.
Tet banquet = mâm cỗ mùa Tết
Parallel sentenses = Câu đối.
Ritual = Lễ nghi.
Dragon and lion dancers = Lân sư rồng
Calligraphy pictures = Thư pháp.
Incense = Hương trầm.
Altar = bàn thờ
Lucky money = Tiền lì xì
Red envelop = Bao lì xì
Joss paper = Vàng mã
The kitchen god = Táo quân

3. Vài từ vựng về những món ăn và hoạt động mùa Tết

Foods
Chung Cake / Square glutinous rice cake = Bánh Chưng.
Cylindrical glutinous rice cake (may filled with green bean paste and fat pork) = bánh tét
Sticky rice = Gạo nếp.
Jellied meat = Thịt đông.
Pig trotters = Chân giò.
Carp = Cá chép
Dried bamboo shoots = Măng khô.
Pig trotters stewed with dried bamboo shoots = Món “canh măng hầm chân giò”.
Lean pork paste = Giò lụa.
Pickled onion = Dưa hành.
Pickled small leeks = Củ kiệu.
Roasted watermelon seeds = Hạt dưa.
Dried candied fruits = Mứt.
Mung beans = Hạt đậu xanh
Fatty pork = Mỡ lợn
Water melon = Dưa hấu
Coconut = Dừa
Pawpaw (papaya) = Đu đủ
Mango = Xoài
Acitivities
Family reunion = Gia đình sum vầy
Worship the ancestors = Thờ cúng tổ tiên.
Superstitious = mê tín
Taboo = điều cấm kỵ
Fireworks = Pháo hoa.
Firecrackers = Pháo cây truyền thống
First caller = Người xông đất
Decorate the house = Trang trí nhà cửa.
Expel evil = xua đuổi tà ma
Health, Happiness, Luck & Prosperity = “Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh vượng” là những từ không thể thiếu trong mỗi câu chúc Tết.
The departure of the New Year = Xuất hành đầu năm
Go to pagoda to pray for… = Đi chùa cầu nguyện cho…
Perform a ritual offering to their ancestors = Làm lễ cúng tổ tiên
Receive “lucky money ” = nhận tiền lì xì
Go to flower market = Đi chợ hoa
Visit relatives and friends = Thăm bà con bạn bè
Exchange New year’s wishes = Thúc Tết nhau
be the first New Year’s caller = To first foot somebody’s house = xông đất
Dress up = Ăn diện
Play cards = Đánh bài
Sweep the floor = Quét nhà

Thiết kế website bởi webmoi.vn