Giải Pháp IELTS Cho Người Mất Gốc

VỊ TRÍ VÀ CHỨC NĂNG CỦA TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

Trạng từ (adverb) là điểm ngữ pháp cơ bản, nhưng rất nhiều học viên tại IELTS Lingo vẫn bị nhầm lẫn khi viết và nói. Hôm nay Lingo sẽ hướng dẫn rõ hơn về vị trí và chức năng của trạng từ trong Tiếng Anh.

1. Định nghĩa của Trạng từ

Trạng từ (Adverb) là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác trong câu. Nó có thể đứng trước từ hay mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa. Nhưng cũng có trường hợp trạng từ đứng sau hay cuối câu.
Trạng từ có các chức năng chính như sau:
  • Bổ nghĩa cho động từ
     They often get up at 6am
    ⇒ He quickly finishes his breakfast so he can get to school on time
    ⇒ I screamed loudly at him but he didn’t seem to care
  • Bổ nghĩa cho tính từ
     She is very nice
    ⇒ She is extremely beautiful
    ⇒ This bike is surprisingly affordable.
  • Bổ nghĩa cho trạng từ khác
     The teacher speaks too quickly
    ⇒ He did his work perfectly well so everyone was really proud of him
    ⇒ The team was playing really badly so the coach decided to substitute the whole team out.
  • Bổ nghĩa cho cả câu
     Unfortunately, the bank was closed by the time I got here
    ⇒ Frankly, I think he’s not being honest
    ⇒ Apparently, she has been stealing from her coworkers.
  • Bổ nghĩa cho các từ loại khác: cụm danh từ, cụm giới từ, đại từ, và từ hạn định
     Even the professors didn’t know how to solve this so I don’t think they can (Cụm danh từ)
    ⇒ You can eat in your bedroom, but only on the floor, not the bed! (Cụm giới từ)
    ⇒ Even you don’t trust me, but it’s the truth, he cheated on you, girl! (Đại từ)
    ⇒ He lost almost all of his inherited money on drugs and gamble (Từ hạn định)

2. Vị trí Trạng từ trong tiếng Anh

  • Vị trí trạng từ đầu câu
Trạng từ liên kết hay còn gọi là trạng từ nối trong tiếng Anh, thường đứng ở đầu câu để nối một mệnh đề với những gì đã được nói trước đó. Nó có thể là trạng từ chỉ thời gian, trạng từ chỉ quan điểm, nhận xét, bình luận, hoặc nhấn mạnh những gì sắp nói đến.
Ví dụ:
Last month, Lucy met him. ( Tháng trước, Lucy đã gặp anh ấy)
Personally, I think she was very hard-working for practice. (Cá nhân tôi nghĩ cô ấy đã luyện tập rất chăm chỉ)
  • Vị trí trạng từ giữa câu
Trạng từ thu hút sự chú ý vào một điều gì đó, trạng từ chỉ tần số không xác định, trạng từ chỉ mức độ, khả năng có thể xảy ra sẽ đứng ở giữa câu. Lưu ý là khi trợ động từ (Auxiliary Verb) được dùng, trạng từ thường đứng giữa trợ động từ và động từ chính trong câu.
Ví dụ:
She is always cook breakfast herself in the morning. (Cô ấy thường tự nấu ăn vào buổi sáng.)
My brother often travels to Thailand in summer. ( Em trai tôi thường xuyên đi du lịch Thái Lan vào mùa hè.)
  • Vị trí trạng từ cuối câu
Trạng từ tập trung chỉ thời gian và tần số có xác định, trạng từ chỉ cách thức, trạng từ chỉ nơi chốn thường được đặt ở cuối câu.
Ví dụ:
I have to go out now. (Tôi phải ra ngoài bây giờ.)
She plays guitar well. (Cô ấy chơi ghi ta rất giỏi.)

3. Phân loại trạng từ chức năng và vị trí

Tùy theo ý nghĩa và vị trí thì trạng từ có thể được phân loại thành những nhóm sau:

3.1. Trạng từ chỉ cách thức (manner)

Chức năng: Trạng từ chỉ cách thức diễn tả cách thức thực hiện một hành động, dùng để trả lời câu hỏi với HOW
Vị trí: Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ (nếu có).
Một số trạng từ chỉ cách thức thông dụng: carefully, angrily, noisily, well, badly, fast, slowly, suddenly,…
HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z VỊ TRÍ VÀ CHỨC NĂNG CỦA TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

Ví dụ:

  • He runs fast.
  • She dances badly.
  • I can sing very well
  • She speaks English well.
  • I can play the guitar well.

3.2. Trạng từ chỉ thời gian (Time)

Chức năng: Trạng từ chỉ thời gian diễn tả thời gian hành động được thực hiện, dùng để trả lời câu hỏi với WHEN
Vị trí: Trạng từ chỉ thời gian thường được đặt ở cuối câu hoặc đầu câu nếu muốn nhấn mạnh.
Một số trạng từ thông dụng: Afterwards, eventually, now, recently, soon, at once, till, lately, before, early, immediately, late,..

Ví dụ:

  • I want to do the exercise right now!
  • She left yesterday.
  • Last Tuesday, we took the English exam.

3.3. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency):

Chức năng: Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động, dùng để trả lời câu hỏi HOW OFTEN
Vị trí: Trạng từ chỉ tần suất thường được đặt sau động từ “To Be” hoặc trước động từ chính.
Một số trạng từ chỉ tần suất thông dụng: frequently, normally, occasionally, often, regularly, sometimes, usually,…

Ví dụ:

  • I occasionally go to the opera.
  • I regularly come to this museum.
  • She always stay up late.

3.4. Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)

Chức năng: Trạng từ chỉ nơi chốn diễn tả hành động diễn tả ở đâu, dùng để trả lời cho câu hỏi với WHERE
Vị trí: Trạng từ nơi chốn thường đứng ở cuối câu.
Một số trạng từ nơi chốn thông dụng: here, there ,out, away, everywhere, somewhere, above, below, along, around, away, back, through.

Ví dụ:

  • I am standing here.
  • She went out.
  • They are working over there.

3.5. Trạng từ chỉ mức độ (Grade)

Chức năng: Trạng từ chỉ mức độ diễn tả mức độ, cho biết hành động diễn ra ở mức độ nào.
Vị trí: Trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước các tính từ hay một trạng từ khác hơn là dùng với động từ.
Một số trạng từ mức độ thường gặp: too, absolutely, completely, entirely, greatly, exactly, extremely, perfectly, slightly, quite, rather.

Ví dụ:

  • This cake is very bad.
  • She speaks Chinese too quickly for me to follow.
  • She can sing very beautifully.

3.6. Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)

Chức năng: Trạng từ chỉ số lượng diễn tả số lượng (ít hoặc nhiều, một, hai … lần…)
Vị trí: thường đứng ở cuối câu hoặc trước từ mà nó bổ nghĩa
Một số trạng từ thông dụng: much, many, few, twice, once,…

Ví dụ:

  • My children study rather little.
  • The champion has won the prize twice.
  • I love you so much.

3.7. Trạng từ nghi vấn (Questions)

Chức năng: Trạng từ nghi vấn dùng để hỏi hoặc khẳng định, phủ định, phỏng đoán.
Vị trí: Thường đứng đầu câu dùng để hỏi hoặc trước từ mà nó bổ nghĩa.
Một số trạng ngữ thông dụng: when, where, why, how, certainly, perhaps, maybe, surely, of course, willingly, very well,…

Ví dụ:

  • When are you going to take it?
  • I maybe go to Ha Noi for company trip.
  • Why didn’t you go to school yesterday?

3.8. Trạng từ liên hệ (Relation)

Chức năng: Trạng từ liên hệ dùng để nối hai mệnh đề với nhau, có thể diễn tả địa điểm, thời gian, hoặc lí do.
Vị trí:
Một số trạng từ thông dụng: when, where, why, what,…

Ví dụ:

  • I remember the day when I met her in the school.
  • This is my hometown where I was born.
  • I don’t know why you left me alone.

4. Tổng hợp trạng từ thường dùng trong IELTS WRITING và SPEAKING

4.1 Trạng từ thường sử dụng trong IELTS Writing Task 1

Dramatically: Tốc độ thay đổi mạnh, ấn tương
Sharply: Cực nhanh, rõ ràng
Enormously: Cực lớn
Steeply: Tốc độ thay đổi lớn
Substantially: Đáng kể
Considerably: Tốc độ thay đổi nhiều
Significantly: Nhiều
Rapidly: Nhanh
Moderately: Bình thường
Gradually: Tốc độ thay đổi từ từ
Slightly: Nhẹ, không đáng kể
Marginally: Tốc độ thay đổi chậm, nhỏ
Tremendously: rất lớn, bao la, to lớn
Strikingly: nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng
Remarkably: đáng chú ý, đáng để ý
Relatively: tương đối/ khá, vừa phải
Noticeably: đáng lưu ý, đáng quan tâm
Markedly: rõ ràng, rõ rệt
Partly: đến chừng mực nào đó, phần nào
Hardly: hầu như không
Minimally: rất nhỏ, tối thiểu
Barely: vừa đủ, hầu như không
Scarcely: chỉ vừa mới; vừa vặn, hầu như không
Marginally: nhẹ

4.2 Trạng từ thường sử dụng trong IELTS Writing Task 2

Apparently: Rõ ràng
Initially: Ban đầu
Firstly/ Secondly/ Finally: Thứ nhất/ Thứ hai/ Cuối cùng
Consequently: Hậu quả là
Similarly: Tương tự
Oppositely: Ngược lại
Alternatively: Hoặc
Particularly: Đặc biệt
Namely: Cụ thể là
Eventually: Cuối cùng
Obviously: Chắc chắn
Especially: Đặc biệt là
Specially: Đặc biệt là
Primarily: Chủ yếu
Directly: Trực tiếp
Excessively: thừa mứa, nhiều quá, quá mức
Properly/ Appropriately: một cách hợp lý, một cách thích hợp
Exclusively: chỉ dành cho, chỉ riêng cho
Alarmingly: một cách đáng báo động, một cách đáng lo ngại
Vaguely: một cách mơ hồ, ko rõ ràng
Efficiently/ Effectively: một cách hiệu quả
Undoubtedly/Undeniably: không thể nghi ngờ là, không thể phủ nhận là
Precisely/Exactly: một cách chính xác
Growingly/ Increasingly: ngày càn

4.3 Trạng từ thường sử dụng trong IELTS Speaking

Probably: có khả năng, có thể
Surprisingly/Unexpectedly: một cách ngạc nhiên, không ngờ được
Especially/Specially/ Particularly: một cách đặc biệt
Unfortunately: thật không may, đáng tiếc
Carefully: một cách cẩn trọng
Consciously/Unconsciously: Một cách có ý thức/vô thức
Willingly: một cách sẵn lòng, một cách vui vẻ
Understandably: có thể hiểu được, dùng để chỉ hành động đi sau nó có thể giải thích được
Seemingly: dường như, có vẻ như
Obviously/Clearly: rõ ràng là
Visibly: có thể nhìn ra được
Arguably: có thể tranh cãi được, dùng để chỉ cái ý mình đang nói là có cơ sở để nói thế
Confusingly: một cách gây lúng túng, nhầm lẫn
Mistakenly: theo một cách sai lầm, lệch lạc
Purposely/intentionally: một cách có chủ ý
Accidentally: một cách ngẫu nhiên
Physically: về thể chất
Mentally: về tinh thần
Emotionally: về cảm xúc
Timely/ Promptly: một cách kịp thời
Acutely: một cách sâu sắc, có thể dùng cho những tính từ tiêu cực
Unbelievably: không thể tin nổi
Xem thêm:

5. Kết luận

Trên đây là phần trình bày rất cụ thể về vị trí và chức năng của các trạng từ trong tiếng Anh, IELTS LINGO  hy vọng sẽ giúp hành trang chinh phục con đường IELTS của các Bạn sẽ đầy đủ và hữu ích.

Thiết kế website bởi webmoi.vn