Trong bài thi IELTS thì Idioms đóng một vai trò hết sức quan trọng. Nếu bạn dùng Idioms một cách trôi trảy, các giảm khảo sẽ rất dễ ấn tượng với bạn. Và trong IELTS SPEAKING Part 2, chủ đề “Describe a person” rất thường xuyên xuất hiện. Vì vậy, IELTS LINGO sẽ giới thiệu đến các bạn “25 Idioms dùng trong IELTS Speaking part 2: Describe a person”, để bạn có thể áp dụng và nâng band của mình. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
25 Idioms thông dụng dùng trong IELTS Speaking part 2: Describe a person
1. (to be) dressed (up) to the nines
Meaning: Ai đó mặc những bộ quần áo rất sang trọng và sành điệu cho một dịp đặc biệt.
Example: We had a great time at my high school graduation. My friends and I were all dressed up to the nines.
2. (to be) easy on the eye
Meaning: ai đó (hoặc một cái gì đó) đẹp, hoặc rất đẹp hoặc dễ chịu khi nhìn vào.
Example: My next-door neighbor is quite easy on the eye.
3. (to be) like two peas in a pod
Meaning: hai người có ngoại hình hoặc đặc điểm rất giống nhau.
Example: Stewart and James are like two peas in a pod, I always get them confused.
4. (to be) as pretty as a picture
Meaning: dùng để miêu tả ai đó trông xinh xắn.
Example: Michelle looks as pretty as a picture in this photo. In real life, she’s as ugly as sin.
5. (to be) as skinny as a rake
Meaning: dùng để mô tả một người rất gầy.
Example: When I was young I was as skinny as a rake. These days I’m quite fat and overweight.
6. (to) stick out like a sore thumb | stand out like a sore thumb
Meaning: ai đó (hoặc cái gì đó) rất đáng chú ý.
Example: If you wear that gold watch while walking around this poor neighborhood, you’re going to stand out like a sore thumb.
I was the only one who came to the party wearing a costume, I stood out like a sore thumb
7. (to be) as ugly as sin
Meaning: ai đó (hoặc một cái gì đó) trông khá xấu xí hoặc kinh khủng.
Example: Michelle looks as pretty as a picture in this photo. In real life, she’s as ugly as sin.
The new shopping mall is as ugly as sin from the outside.
8. (to be) as agile as a monkey
Meaning: một người có thể di chuyển nhanh chóng và dễ dàng.
Example: I couldn’t catch the kids when they stole my candy. They’re as agile as monkeys, running and jumping over all the furniture.
9. (to be) as blind as a bat
Meaning: một người không thể nhìn rõ, và có lẽ cần phải đeo kính.
Example: My grandma’s as blind as a bat without her glasses on.
10. (to be) a couch potato
Meaning: một người thích ngồi ở nhà và xem nhiều TV, và không tập thể dục nhiều.
Example: I used to be a couch potato when I was younger. Then I became addicted to playing sport and doing exercise. Now I hate sitting at home watching TV.
11. (to be) an early bird
Meaning: người thích thức dậy vào sáng sớm (ngược lại với cú đêm – a night owl ).
Example: I’m kind of an early bird. I hate to sleep in and waste the day.
12. (to have) eyes like a hawk
Meaning: Người có có thị lực đặc biệt tốt hoặc rất tinh ý.
Example: Craig managed to find my key in the long grass. He’s got eyes like a hawk.
I can’t even go to the toilet without my boss noticing I’m gone. He’s got eyes like a hawk.
13. (to be) from all walks of life
Meaning: được sử dụng để nói về nhiều người, về tuổi tác, chủng tộc, giới tính, địa vị xã hội, công việc, v.v.
Example: I love my job. It really enables me to meet people from all walks of life.
14. (to have) the gift of the gab
Meaning: một người rất giỏi nói chuyện theo cách giải trí hoặc thuyết phục.
Example: The new salesman has really got the gift of the gab. He’s sold more computers this week than I have all month!
My friend Ben is so entertaining to be around, he’s really got the gift of the gab.
15. (to be) as graceful as a swan
Meaning: một người di chuyển với sự duyên dáng hoặc thanh lịch.
Example: The show was amazing. The dancer moved as graceful as a swan.
16. (to be) a green thumb
Meaning: một người yêu, hoặc giỏi, làm vườn.
Example: My grandparents are real green thumbs. They spend hours in their garden every day.
17. (to be) a jack of all trades (master of none)
Meaning: một người khá thành thạo trong nhiều lĩnh vực khác nhau, nhưng không có lĩnh vực nào đặc biệt.
Example: My father is a jack of all trades. He can fix just about anything.
Janes a jack of all trades when it comes to music. She can play guitar, piano, drums, and saxophone, but she hasn’t mastered any of them yet.
18. (to have) a memory like a sieve |a memory like a goldfish
Meaning: Người có một trí nhớ khủng khiếp.
Example: Bob’s got a memory like a goldfish. I tell him something and he immediately forgets.
19. (to be) a night owl
Meaning: người thích thức khuya và làm mọi việc vào ban đêm.
Example: When I was at university I was a real night owl. I was always studying until early in the morning.
20. (to be) as quick as a flash | as quick as a wink | as quick as lightning
Meaning: di chuyển hoặc làm điều gì đó rất nhanh chóng.
Example: When I was a youngster, I was as quick as a flash. Now I can barely walk up the stairs.
21. (to be) as slow as a snail | as slow as a tortoise
Meaning: Một người làm điều gì đó rất chậm (đối lập với quick as a flash).
Example: I hate working with Jill, she’s as slow as a snail.
22. (to be) a spring chicken | no spring chicken
Meaning: dùng để mô tả ai đó còn khá trẻ. Thường được sử dụng ở dạng phủ định.
Example: I used to be able to run for miles, but these days I get tired after about 10 minutes, I’m no spring chicken anymore.
23. (to be) as strong as an ox
Meaning: một người cực kỳ mạnh mẽ.
Example: When I was young, I was as strong as an ox. I could carry 100 pounds on my back for miles.
24. (to) talk until the cows come home
Meaning: để nói chuyện trong một thời gian rất dài, thường không có kết quả hoặc mục đích thực sự.
Example: Oh my god, here comes Bill. Be careful not to get into a conversation with him, he can talk until the cows come home.
25. (to be) as tough as old boots
Meaning: dùng để mô tả ai đó hoặc vật gì đó rất bền và lâu dài, hoặc vật gì đó có thể chịu được nhiều xử lý thô bạo, như một đôi ủng da tốt, cũ kỹ.
Example: Don’t worry about John, he’ll recover from his accident. He’s as tough as old boots.
I’ve been driving this car for years and it’s never broken down. It’s as tough as old boots.
Xem thêm:
Bài mẫu Describe a person who likes helping other people – IELTS Speaking part 2
IELTS Speaking Task 2 – Describe a person who encouraged you to achieve a goal
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Task 2 – Describe Something You Own Which is Very Important to You
Trên đây là Top 25 Idioms thông dụng dùng trong IELTS Speaking part 2: Describe a person. Hi vọng bài viết có thể giúp bạn cải thiện Band điểm của mình. Và đừng quên cập nhật các kiến thức IELTS cực hữu ích mỗi ngày tại IELTS LINGO nhé