Giải Pháp IELTS Cho Người Mất Gốc

Tổng hợp Ngữ pháp và Cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh (Phần 2)

Những ngữ pháp và cấu trúc câu thông dụng dưới đây không chỉ thông dụng trong tiếng Anh mà còn là “công cụ hữu ích” giúp bạn cải thiện mọi học phần trong bài thi IELTS. Hãy cùng tìm IELTS LINGO hiểu xem chúng là gì nhé.

Xem phần 1 tại: Các ngữ pháp và cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh (Phần 1) 

ngữ pháp và cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh (Phần 2)

1.To be good at/ bad at + Noun/ Verb-ing: giỏi hay tệ về một điều gì đó

Example:    

  • She is very good at playing tennis.

Cô ấy chơi tennis rất giỏi.

  • I am bad at English.

Tôi kém tiếng Anh.

2.By chance = by accident: theo cách không được lên kế hoạch hoặc dự định

Example:  

  • I met this dog quite by accident.

Tôi gặp chú chó này khá tình cờ.

  • The pilot, whether by chance or design, made the plan do a sharp turn.

Phi công, dù là do tình cờ hay do sắp đặt, anh ấy đã thực hiện một bước ngoặt lớn.

3.To be/get tired of + Noun/Verb-ing: Cảm thấy buồn chán với một thứ gì đó, bởi vì nó không còn thú vị, hoặc đã trở nên khó chịu

Example:

  • I was getting tired of doing a lot of Math homework.

Tôi cảm thấy mệt mỏi khi phải làm rất nhiều bài tập Toán.

  • She is tired of watching television.

Cô ấy chán xem tivi.

4.Can’t stand/ help/ bear/ resist + Noun/Verb-ing: không thể ngăn bản thân làm một điều gì đó mà bạn không muốn hoặc làm một việc gì đó mà bạn muốn làm.

Example:  

  • I just can’t resist pizza.

Tôi không thể cưỡng lại pizza.

  • She can’t help leaving the hospital right now.

Cô ấy không thể không xuất viện ngay bây giờ.

5.To be keen on/ to be fond of + Noun/V-ing : muốn làm điều gì đó hoặc rất mong muốn điều gì đó xảy ra.

Example:

  • I am very keen on traveling.

Tôi rất muốn đi du lịch.

  • She was keen on reading books.

Cô ấy rất thích đọc sách.

6.To be interested in + Noun/V-ing: muốn biết hoặc tìm hiểu thêm về điều gì đó

Example:

  • Because I am really interested in the economy, I decide to apply to the University of Economics.

Vì thực sự yêu thích ngành kinh tế nên em quyết định nộp hồ sơ vào trường Đại học Kinh tế.

  • My father is interested in chess so he wants to enroll in this course.

Bố tôi rất thích cờ vua nên muốn đăng ký khóa học này.

7.To waste + time/ money + V-ing:Ai đó lãng phí thời gian hoặc tiền bạc làm việc gì

Example:  

  • My younger brother wastes a lot of money playing video games.

Em trai tôi đã lãng phí rất nhiều tiền khi chơi trò chơi điện tử.

  • She is wasting her time finding the answer.

Cô ấy đang lãng phí thời gian của mình để tìm câu trả lời.

8.To spend + amount of time/ money + Verb-ing  (To spend + amount of time/ money + on + something): sử dụng tiền hoặc thời gian của bạn để làm việc gì đó.

Example:

  • I spend 1-hour swimming

Tôi dành 1 giờ bơi lội

  • She is spending all of her money on fashion.

Cô ấy đang tiêu hết tiền vào thời trang.

9.To give up + Verb-ing/ Noun: ngừng làm việc gì đó, đặc biệt là việc bạn làm thường xuyên

Example:  

  • Jack has decided to give up basketball at the end of this season.

Jack đã quyết định từ bỏ bóng rổ vào cuối mùa giải này.

  • After a lot of advice, she gives up her dream to become a singer.

Sau rất nhiều lời khuyên, cô từ bỏ ước mơ trở thành ca sĩ.

10.Would like/ want/ wish + to do something: thích làm điều gì đó

Example:  

  • I would like to come to this EDM party.

Tôi muốn đến với bữa tiệc EDM này.

  • My mother wishes to visit England.

Mẹ tôi muốn đến thăm nước Anh.

Trên đây là những ngữ pháp và cấu trúc câu thông dụng dưới đây không chỉ thông dụng trong tiếng Anh Hy vọng bài viết này có thể giúp bạn tăng kỹ năng viết cũng như kỹ năng nói trong bài thi IELTS. Đừng quên cập nhật các kiến thức IELTS cực hay tại IELTS LINGO nhé!

(Nguồn: IeltsMaterial)

Thiết kế website bởi webmoi.vn