Chào các bạn, hôm nay Lingo sẽ gửi đến các bạn một kiến thức cực kì quan trọng không chỉ cho kì thì IELTS mà còn được sử dụng phổ biến trong cuộc sống thường nhật nhé! Có lẽ, chúng ta ai cũng từng được học qua cấu trúc “Câu điều kiện”, nhưng Lingo Connector xin được khái quát lại công thức, cách sử dụng và những lưu ý khi chúng ta sử dụng điểm ngữ pháp này nhé!
1. Câu điều kiện là gì?
Trong tiếng Anh câu điều kiện dùng để diễn đạt, giải thích về một sự việc nào đó có thể xảy ra khi điều kiện nói đến xảy ra. Hầu hết các câu điều kiện đều chứa “if”. Một câu điều kiện có hai mệnh đề.
- Mệnh đề chính hay gọi là mệnh đề kết quả.
- Mệnh đề chứa “if” là mệnh đề phụ hay mệnh đề điều kiện, nó nêu lên điều kiện để mệnh đề chính thành sự thật.
Thông thường mệnh đề chính sẽ đứng trước mệnh đề phụ đứng sau. Tuy nhiên chúng ta có thể đảo mệnh đề phụ lên trước câu và thêm dấu phẩy vào sau mệnh đề phụ để ngăn cách giữa mệnh đề phụ và mệnh đề chính.
Ví dụ:
- If the weather is nice, I will go camping with my family tomorrow. (Nếu thời tiết đẹp, tôi sẽ đi cắm trại cùng gia đình vào ngày mai.)
- If I were you, I would not do that. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm vậy.)
- I would have got better marks if I had learned hard. (Tôi sẽ đạt điểm cao hơn nếu tôi đã học hành chăm chỉ.)
2. Các loại câu điều kiện trong tiếng Anh
Câu điều kiện được phân loại thành các dạng dựa vào từng thời điểm của thời gian. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cấu trúc và cách dùng của mỗi loại câu điều kiện ngay sau nhé!
a. Câu điều kiện loại 0 (zero conditional)
Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để diễn giải thích tình huống những tình huống được coi là chân lý, thường là những sự thật trong cuộc sống, ví dụ như khoa học.
Mệnh đề phụ | Mệnh đề chính |
If + S+ V
(Hiện tại đơn) |
S + V
(Hiện tại đơn) |
Ví dụ:
- If you freeze water, it becomes a solid.
(Nếu bạn đóng bằng nước, nó sẽ thành thể cứng.)
- Plants die if they don’t get enough water.
(Thực vật sẽ chết nếu nó không có đủ nước.)
- If public transport is efficient, people stop using their cars.
(Nếu giao thông công cộng mà hiệu quả, mọi người sẽ không dùng xe riêng nữa.)
Ngoài ra câu điều kiện loại 0 còn được sử dụng để đưa ra những lời chỉ dẫn, lời đề nghị.
Ví dụ:
- If Paul phones, tell him to meet me at the restaurant.
(Nếu Paul gọi, bảo anh ấy gặp tôi ở nhà hàng.)
- Ask Bill if you’re not sure what to do.
(Hãy hỏi Bill nếu bạn không rõ phải làm gì.)
- If you want to come, call me before 5:00.
(Nếu bạn muốn tới, hãy gọi tôi trước 5 giờ.)
Trong câu điều kiện loại 0, chúng ta có thể thay thế “if” bằng “when” mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu nói:
- If you freeze water, it becomes a solid.
(Nếu bạn đóng băng nước, nó sẽ thành thể cứng.)
- Water becomes a solid if you freeze it
(Đá sẽ thành thể cứng nếu bạn đóng băng nó.)
- When you freeze water, it becomes a solid.
(Khi bạn đóng băng nước, nó sẽ thành thể cứng.)
- Water becomes a solid when you freeze it
(Đá sẽ thành thể cứng khi bạn đóng băng nó.)
b. Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả những sự việc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả của nó.
Mệnh đề phụ | Mệnh đề chính |
If + S + V
(Hiện tại đơn) |
S + will + V
(Tương lai đơn) |
Ví dụ:
- If you don’t hurry, you will be late
(Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ bị trễ giờ)
- If I have time, I’ll finish my homework.
(Nếu có thời gian, tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà)
- What will you do if you miss the plane?
(Nếu bạn lỡ chuyến bay bạn sẽ làm gì?)
Trong câu điều kiện loại 1, thay vì sử dụng thì tương lai chúng ta cũng có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu để thể hiện mức độ chắc chắn hoặc đề nghị một kết quả nào đó:
- If you drop that glass, it might break.
(Nếu bạn làm rơi chiếc cốc, nó sẽ vỡ.)
- I may finish that letter if I have time.
(Tôi sẽ hoàn thành lá thư đó nếu tôi có thời gian.)
- If he calls you, you should go.
(Nếu anh ấy gọi bạn, bạn nên đi.)
c. Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả những tình huống không có thật, không thể xảy ra trong tương lai và giả định kết quả nếu nó có thể xảy ra.
Mệnh đề phụ | Mệnh đề chính |
If + S + V-ed
(Quá khứ đơn) |
S + would + V
(dạng 1 lùi thì) |
Ví Dụ:
- If I were a doctor, I would cure my grandfather.(But I am not a doctor)
(Nếu tôi là bác sĩ, tôi sẽ chữa bệnh cho ông của tôi – Nhưng tôi không phải bác sĩ).
- If the weather was not bad, I could go picnic with my friends (But the weather is bad)
(Nếu thời tiết không xấu, tôi đã có thể đi picnic với bạn của tôi – Nhưng thời tiết xấu)
- I would graduate if I had IELTS certificate. (But I don’t have IELTS certificate, so I can’t graduate )
(Tôi có thể tốt nghiệp nếu tôi có chứng chỉ IELTS – Nhưng tôi không có chứng chỉ IELTS, nên tôi không thể tốt nghiệp)
d. Câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để diễn tả những sự việc không xảy ra trong quá khứ và xác định kết quả nếu nó đã xảy ra. Cấu trúc câu này thường ám chỉ sự tiếc nuối hoặc lời trách móc.
Mệnh đề phụ | Mệnh đề chính |
If + S + had + V-PII
(Quá khứ hoàn thành) |
S + would + have + V-PII
(Dạng 2 lùi thì) |
Ví dụ:
- If I had worked harder I could have passed the exam. (But I didn’t work hard, and I didn’t pass the exam.)
(Nếu tôi học chăm chỉ tôi đã có thể vượt qua kỳ thi.)
- If I had known you were coming I would have baked a cake. (But I didn’t know and I didn’t bake a cake.
(Nếu mà biết bạn đến thì tôi đã nướng bánh.)
- If she hadn’t got a job in Canada , she would have married him.
(Nếu cô ấy không có công việc ở Canada thì cô ấy đã lấy anh ta.)
e. Câu điều kiện hỗn hợp
Câu điều kiện hỗn hợp diễn tả những sự việc trái ngược với sự thật đã xảy ra trong quá khứ và giả định kết quả nếu những điều này thực sự đã xảy ra. Những kết quả này sẽ trái với sự thật ở hiện tại.
Mệnh đề phụ | Mệnh đề chính |
If + S + had + V-PII
(Quá khứ hoàn thành) |
S + would + V |
Ví dụ:
- If I had studied I would have my driving license. (but I didn’t study and now I don’t have my license)
(Nếu tôi học thì giờ tôi đã có bằng lái xe rồi – nhưng tôi đã không học và hiện tại tôi không có bằng lái xe.)
- I could be a millionaire now if I had taken that job. (but I didn’t take the job and I’m not a millionaire)
(Tôi đã có thể đang là một triệu phú nếu tôi nhận công việc đó – nhưng tôi đã không nhận và bây giờ tôi không phải triệu phú.)
- If you had spent all your money, you wouldn’t buy this jacket. (but you didn’t spend all your money and now you can buy this jacket)
(Nếu tôi tiêu hết tiền thì tôi đã không mua cái áo khoác này – nhưng tôi không tiêu hết tiền và giờ tôi có thể mua chiếc áo khoác.)
3. Một số lưu ý về cách dùng câu điều kiện
Cũng giống như động từ có động từ thường và động từ bất quy tắc, các cấu trúc câu đầu điều kiện cũng có những trường hợp đặc biệt cần lưu ý.
a. Trong câu điều kiện có mệnh đề phụ ở dạng phủ định, chúng ta có thể dùng “unless” thay cho “if not…”
Ví dụ:
- I will buy you a new laptop if you don’t let me down.
(Tôi sẽ mua cho cậu một cái máy tính xách tay mới nếu cậu không làm tôi thất vọng.)
=> I will buy you a laptop unless you let me down.
(Tôi sẽ mua cho cậu một cái máy tính xách tay mới trừ khi bạn làm tôi thất vọng.)
- I will go to Dalat tomorrow if it doesn’t rain.
(Tôi sẽ đi Đà Lạt vào ngày mai nếu mà trời không mưa.)
=> I will go to Dalat tomorrow unless it rains.
(Tôi sẽ đi Đà Lạt vào ngày mai trừ khi trời mưa.)
- Jessica can’t let you in if you don’t give her the password.
(Jessica không thể để bạn vào trong nếu như bạn không đưa cho cô ấy mật khẩu.)
=> Jessica can’t let you in unless you give her the password.
(Jessica không thể để bạn vào trong trừ khi bạn đưa cho cô ấy mật khẩu.)
b. Trong câu điều kiện loại I, chúng ta có thể sử dụng thì tương lai đơn trong mệnh đề phụ nếu mệnh đề phụ diễn ra sau khi mệnh đề trình diễn ra.
Ví dụ:
- If aspirin will ease my headache, I will take a couple tonight.
(Nếu aspirin có thể giảm bớt cơn đau đầu của tôi, tôi sẽ uống hai viên tối nay.)
- If you will take me to the park at 9 a.m, I will wake you up at 8 a.m.
(Nếu bạn có thể đưa tôi tới công viên lúc 9 giờ sáng, tôi sẽ đánh thức bạn dậy lúc 8 giờ sáng.)
- If I will have English lesson this afternoon, I will book a grab to school now.
(Nếu tôi có ca học tiếng Anh vào chiều nay, tôi sẽ đặt một chuyến grab tới trường ngay bây giờ.)
c. Trong câu điều kiện loại 2, chúng ta sử dụng “were” thay cho “was”
Ví dụ:
- If I were you, I would never do that to her.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không bao giờ làm vậy với cô ấy.)
- If I were you, I would take part in this competition.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tham gia cuộc thi này.)
- If I were you, I would believe in her.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tin cô ấy.)
Trên đây là tấ cả những kiến thức cần nắm rõ nếu chúng ta muốn sử dụng “Câu điều kiện” đúng nhất cho bài thi IELTS. Lingo Connector hy vọng đã cung cấp kiến thức bổ ích cho bạn trong hành trình chinh phục IELTS, và đừng quên Lingo Connector còn có một thư viện với muôn ngàn kiến thức để bạn có thể học tập và tham khảo. Kính chúc các bạn học thật tốt nhé!
Nguồn: VOCA