Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) là gì?
Động từ khiếm khuyết là một điểm ngữ pháp tuy không phải nâng cao nhưng lại rất quan trọng trong việc học Tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng. Bạn có gặp khó khăn khi học và phân loại các loại động từ khiếm khuyết? Đừng lo bạn nhé, hôm nay Lingo Connector xin gửi đến bạn một bài học mà Lingo hy vọng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ khiếm khuyết. Mời bạn theo dõi bài viết dưới đây nhé!
I. Định nghĩa động từ khiếm khuyết (Modal verbs)
- Động từ khiếm khuyết bao gồm: can – could, may – might, will – would, shall – should, ought to, must
- Động từ khiếm khuyết là một trợ động từ.
Ví dụ: Will you go to the cinema with me tomorrow? (Bạn sẽ đi xem phim với tôi ngày mai chứ?)
1. Modal verbs ở thì hiện tại và tương lai
Khẳng định: S + Modal Verbs + V_inf |
Ví dụ: I can drive a car (Tôi có thể chạy xe oto)
Phủ định: S + Modal Verbs + not + V_inf |
Trong đó:
Cannot → Can’t
Must not → Mustn’t
Shall not → Shan’t
Will not → Won’t
Ought not → Oughtn’t
Ví dụ: I mustn’t smoke here. (Bạn cấm hút thuốc ở đây.)
Nghi vấn: Modal Verbs + S + V_inf? |
Ví dụ: Can I borrow your book? (Tôi có thể mượn cuốn sách của bạn không?)
2. Modal verbs ở thì quá khứ
Khẳng định: S + Modal Verbs + have + V3/ed |
Ví dụ: You should have told the truth to him. (Bạn lẽ ra nên kể sự thật cho anh ấy.)
Phủ định: S + Modal Verbs + not + have + V3/ed |
Ví dụ: You shouldn’t have told the truth to him. (Bạn lẽ ra không nên kể sự thật cho anh ấy.)
Nghi vấn: Modal Verbs + S + have + V3/ed? |
Ví dụ: Could you have told the truth to him? (Bạn có thể đã kể sự thật cho anh ấy phải không?)
3. Đặc điểm của động từ khiếm khuyết (Modal Verb)
Động từ khiếm khuyết khác với động từ thường ở những đặc điểm sao đây.
- Không có các dạng V-ing, V-ed, To Verb;
- Luôn phải có một động từ nguyên mẫu theo sau;
- Không bao giờ thay đổi hình thức theo chủ ngữ;
- Khi phủ định thì không cần trợ động từ mà chỉ cần thêm “not” trực tiếp vào phía sau;
- Khi đặt câu hỏi thì không cần trợ động từ mà chỉ cần đảo động từ khiếm khuyết ra trước chủ ngữ.
II. Các động từ khiếm khuyết thường gặp
1. Modal Verb diễn tả sự việc ở hiện tại hoặc tương lai
Modal verbs |
Cách dùng |
Ví dụ |
---|---|---|
1. Can |
– Diễn đạt khả năng ở hiện tại hoặc tương lai. |
– I can draw. (Tôi có thể vẽ.) |
2. Could |
– Could là thì quá khứ đơn của can. |
– He could read when he was 4. (Cậu bé có thể đọc khi cậu lên 4 tuổi) |
3. Will |
– Diễn tả sự việc có thể xảy ra trong tương lai |
– I will go to school tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ đi học.) |
4. Would |
– Dùng trong câu điều kiện loại 2 và loại 3. |
– If I had had a map, I wouldn’t have got lost. (Nếu tôi có bản đồ thì tôi đã không bị lạc.) |
5. Must |
– Must có nghĩa là “phải”, dùng để diễn tả một mệnh lệnh hay một sự bắt buộc. |
– You must learn English. (Con phải học tiếng Anh.) |
6. Have to |
– Diễn tả một sự cần thiết. |
– You have to eat healthy food. (Con phải ăn đồ ăn dinh dưỡng.) |
7. May/ Might |
– Diễn tả một yêu cầu lịch sự. |
– May I go out? (Em có thể ra ngoài không?) |
8. Shall |
– Dùng trong thì Tương lai đối với chủ ngữ là I và We. |
– I shall study Chinese soon. (Tôi sẽ học tiếng Trung sớm.) |
9. Should |
– Diễn tả lời khuyên hay ý kiến. |
– You should lose weight. (Bạn nên giảm cân đi.) |
10. Ought to |
– Ought to nghĩa là “nên”, diễn tả lời khuyên, được dùng giống như “Should” |
– He ought to ask for his parents’ permission. (Anh ta nên xin phép bố mẹ.) |
11. Have got to |
– Diễn tả sự cần thiết. |
– I have got to go to school today. (Hôm nay tôi phải đến trường học.) |
12. Be going to |
– Kế hoạch chắc chắn xảy ra. |
– I am going to see you tomorrow. (Mai tôi sẽ gặp bạn.) |
13. Be able to |
– Diễn tả khả năng, giống “can”. |
– I am able to sing. (Tôi có thể hát.) |
14. Needn’t |
– Diễn tả sự không cần thiết. |
– You needn’t do this work. (Con không cần làm việc này.) |
2. Modal Verb diễn tả phỏng đoán, suy luận, giả định trong quá khứ
Modal verbs |
Cách dùng |
Ví dụ |
---|---|---|
1. Can’t/Couldn’t + have + V3/ed |
– Can’t have và Couldn’t have: chắc chắn đã không, trái với Must have |
– The teacher can’t have noticed you. (Cô giáo chắc chắn đã không thông báo cho bạn.) |
2. Could/ May/ Might + have + V3/ed |
– Nghĩa là: có thể đã/ có lẽ đã |
– It may have rained last night. (Tối hôm qua trời có lẽ đã mưa.) |
3. Must + have + V3/ed |
– Nghĩa là: chắc chắn đã |
– You must have lost your wallet. (Bạn chắc chắn đã làm mất ví rồi.) |
4. Should/ Ought to + have + V3/ed |
– Nghĩa là: lẽ ra nên (nhưng thực tế không làm) |
– You should have told him the truth. (Bạn lẽ ra nên kể cho anh ta nghe sự thật.) |
5. Would + have + V3/-ed |
– Nghĩa là: đáng lý ra đã làm gì (nhưng thật chất là không làm) |
– I would have bought this car but I didn’t have enough money. (Lẽ ra tôi đã mua chiếc xe này nhưng tôi không đủ tiền) |
6. Needn’t + have + V3/-ed |
– Nghĩa là: lẽ ra không cần phải |
– You needn’t have given me books. (Bạn lẽ ra không cần đưa sách cho tôi.) |
Bài viết trên đây là tổng hợp những động từ khiếm khuyết (Modal Verb) mà Lingo Connector muốn gửi đến các bạn. Hy vọng bài viết này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ khiếm khuyết và cách sử dụng của nó. Và đừng quên vào mục thư viện của Lingo Connector để không bỏ lỡ bài viết nào bạn nhé. Chúc bạn học tập tốt!
Nguồn: VOCA