Mỗi ngữ pháp trong Tiếng Anh đều quan trọng trong phần thi IELTS nên chúng ta cần nắm rõ để không bị mất điểm “uổng phí” cho các ngữ pháp đơn giản như các giới từ. Hôm nay, Lingo Connector sẽ giúp bạn tổng quát hoá tất cả các giới từ và trường hợp các bạn thường gặp trong bài thi IELTS. Mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây nhé!
1. ĐỊNH NGHĨA VỀ GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH
Giới từ (Preposition) là từ loại chỉ sự liên quan giữa các từ loại trong cụm từ, trong câu. Những từ thường đi sau giới từ là tân ngữ (Object), Verb + ing, Cụm danh từ …
Ví dụ:
- I put an apple on the table
- I was playing behind my house at that time.
Ta thấy rõ, ở ví dụ a., “the table” là tân ngữ của giới từ “on”. Ở ví dụ b., “my house” là tân ngữ của giới từ “behind”.
Lưu ý: Các bạn phải luôn phân biệt trạng từ (adverb) và giới từ, vì thường khi một từ có hai chức năng đó (vừa là trạng từ và giới từ). Điều khác nhau cơ bản là Trạng từ thì không có tân ngữ theo sau.
2. VỊ TRÍ CỦA GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH
Vị Trí | Ví dụ |
– Sau TO BE, trước danh từ |
|
– Sau động từ: Có thể liền sau động từ, có thể bị 1 từ khác chen giữa động từ và giới từ. |
|
– Sau tính từ |
|
Xem thêm: Các ngữ pháp và cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh
3. CÁCH DÙNG CÁC LOẠI GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH
Trong tiếng Anh, người ta không thể đặt ra các quy luật về các phép dùng giới từ mang tính cố định cho mỗi giới từ đó – cùng một giới từ, khi đi với từ loại khác nhau thì tạo ra nghĩa khác nhau. Vậy chúng ta nên học thuộc mỗi khi gặp phải và học ngay từ lúc ban đầu.
3.1. Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
At (ở , tại) |
– Chỉ một địa điểm cụ thể
– Dùng trước tên một tòa nhà khi ta đề cập tới hoạt động / sự kiện thường xuyên diễn ra trong đó – Chỉ nơi làm việc, học tập |
– At home, at the station, at the airport …
– At the cinema, … – At work , at school, at college … |
In (Trong,ở trong) |
– Vị trí bên trong 1 diện tích hay một không gian 3 chiều
– Dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, đất nước – Dùng với phương tiện đi lại bằng xe hơi / taxi – Dùng chỉ phương hướng và một số cụm từ chỉ nơi chốn |
– In the room, in the building, in the park …
– In France, in Paris, … – In a car, in a taxi – In the South, in the North, |
On (Trên, ở trên) |
– Chỉ vị trí trên bề mặt
– Chỉ nơi chốn hoặc số tầng (nhà) – Phương tiện đi lại công cộng/ cá nhân – Dùng trong cụm từ chỉ vị trí |
– On the table, on the wall …
– On the floor, on the farm, … – On a bus, an a plan, on a bicycle… – On the left, on the right… |
Một số giới từ trong tiếng anh chỉ nơi chốn khác:
- Above (cao hơn, trên), Below (thấp hơn, dưới)
- Over (ngay trên), Under (dưới, ngay dưới)
- Inside – Outside (bên trong – bên ngoài)
- In Front Of (phía trước), Behind (phía sau)
- Near (gần – khoảng cách ngắn)
- By, Beside, Next To (bên cạnh)
- Between (ở giữa 2 người/ vật), Among (ở giữa một đám đông hoặc nhóm người/ vật)
Với mỗi cặp giới từ, bạn hãy đặt một cặp câu để so sánh và ghi nhớ các sử dụng nó nhé!
3.2. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
At (Vào lúc) |
– Chỉ thời điểm
– Nói về những kì nghỉ (toàn bộ một kì nghỉ) |
– At 5pm, at midnight, at noon,…
– At the weekend, at Christmas, … |
In (Trong) |
– Chỉ một khoảng thời gian dài : tháng, mùa, năm
– Chỉ một kì nghỉ cụ thể, một khóa học và các buổi trong ngày |
– In September, in 2000, in the 1990s ,…
– In the morning, in the afternoon,… |
On (Vào) |
– Chỉ ngày trong tuần hoặc ngày tháng trong năm
– Chỉ một ngày trong kì nghỉ hoặc các buổi trong 1 ngày cụ thể |
– On Sunday, on Sarturday ,…On 30th Octorber…
– On Chrismas Day, On Sunday mornings … |
Một số giới từ trong tiếng anh chỉ thời gian khác:
- During (trong suốt một khoảng thời gian)
- For (trong khoảng thời gian hành động hoặc sự việc xảy ra)
- Since (từ, từ khi)
- From … To (từ … đến …)
- By (trước/ vào một thời điểm nào đó)
- Until/ Till (đến, cho đến)
- Before (trước) After (sau)
3.3. Giới từ chỉ phương hướng, chuyển động
- To (đến, tới một nơi nào đó)
- From (từ một nơi nào đó)
- Across (qua, ngang qua)
- Along (dọc theo)
- About (quanh quẩn, đây đó)
- Into (vào trong) – Out of (ra khỏi)
- Up (lên) – Down (xuống)
- Through (qua, xuyên qua)
- Towards (về phía)
- Round (quanh, vòng quanh)
3.4. Các loại giới từ trong tiếng Anh khác
Ngoài các giới từ chính đã được liệt kê ở trên, các giới từ và cụm giới từ sau đây được dùng để diễn tả:
Mục đích hoặc chức năng: for, to, in order to, so as to (để)
- For + V-ing/Noun
Ví dụ: We stopped for a rest (Chúng tôi dừng lại để nghỉ ngơi)
- To/In order to/ So as to + V-bare infinitive
Ví dụ: I went out to/in order to/so as to post a letter (Tôi ra ngoài để gửi thư)
- Nguyên nhân: for, because of, owning to + Ving/Noun (vì, bởi vì)
Eg: We didn’t go out because of the rain (Vì trời mưa nên chúng tôi không đi chơi)
- Tác nhân hay phương tiện: by (bằng, bởi), with (bằng)
I go to school by bus (Tôi tới trường bằng xe buýt)
- Sự đo lường, số lượng: by (theo, khoảng)
They sell eggs by the dozen (Họ bán trứng theo tá)
- Sự tương tự: like (giống)
She looks a bit like Queen Victoria (Trông bà ấy hơi giống nữ hoàng Victoria)
- Sự liên hệ hoặc đồng hành: with (cùng với)
She lives with her uncle and aunt (Cô ấy sống cùng với chú thím)
- Sự sở hữu: with (có), of (của)
We need a computer with a huge memory (Chúng tôi cần một máy tính có bộ nhớ thật lớn)
- Cách thức: by (bằng cách), with (với, bằng), without (không), in (bằng)
The thief got in by breaking a window (Tên trộm vào nhà bằng cách đập cửa sổ)
Bạn đã hiểu rõ cách sử dụng của các loại giới từ trong Tiếng Anh chưa? Nếu chưa thì hãy review lại bài viết nhiều lần nữa để hiểu rõ hơn bạn nhé. Và đừng quên ghé thăm thư viện của Lingo Connector để không bỏ sót bài viết kiến thức hay và bổ ích nào nhé. Chúc bạn học tốt!
Nguồn: VOCA