Chào các bạn, IELTS Lingo Connector biết sự khó khăn cho các bạn khi học các từ vựng về Phrasal Verb, vì thế hôm nay IELTS Lingo sẽ gửi đến các bạn một số Phrasal Verb với GO thương được sử dụng trong bài thi IELTS nhé. Mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây để biết thêm nhiều Phrasal Verb hay nhé.
Các phrasal verb với “GO”
Go out : đi ra ngoài , lỗi thời
Ex: He goes out drinking most evenings.
(Tối nào anh ta cũng ra ngoài uống rượu)
Go through : kiểm tra , thực hiện công việc
Ex: I always start the day by going through my email.
(Tôi luôn bắt đầu công việc bằng việc kiểm tra email của mình)
Go through with : kiên trì, bền bỉ
Ex: She decided not to go through with the operation.
(Cô ấy quyết định không kiên trì với việc vận hành nữa)
Go in for = take part in: tham gia
Ex: She’s going in for the Cambridge First Certificate.
Go with : phù hợp
Ex: Does this jacket go with this skirt?
(Cái áo khóac này có hợp với cái váy này không?)
Go without : kiêng, nhịn
Ex: There wasn’t time for breakfast, so I had to go without.
(Không có thời gian cho bữa sáng, vì vậy tôi phải nhịn)
Go off with = give away with : cuỗm theo
Ex: He went off with $10 000 of the company’s money.
(Anh ta đã cuỗm theo mất 10.000 đô la tiền của công ty)
Go back on one ‘ s word : không giữ lời
Ex: He never goes back on his word
(Anh ta không bao giờ không giữ lời hứa cả)
Go down with : mắc bệnh
Ex: Our youngest boy has gone down with chickenpox.
(Đứa nhỏ tuổi nhất của chúng tôi đã mắt bệnh thủy đậu)
Go over: kiểm tra , xem xét kĩ lữỡng
Ex: Go over your work before you hand it in.
(Kiểm tra kỹ công việc của bạn trước khi nộp nó)
Go up : tăng , đi lên , vào đại học
Ex: The price of cigarettes is going up.
(Giá thuốc lá đang tăng lên)
Go into : đâm vào
Ex: The car skidded and went into a tree.
(Chiếc xe bị trượt và đâm vào một cái cây)
Go on : tiếp tục
Ex: We can’t go on like this—we seem to be always arguing.
(Chúng ta không thể tiếp tục như thế này – chúng ta dường như luôn luôn cãi nhau)
Go away
- Travel somewhere on holiday or vacation: đi du lịch, đi nghỉ dưỡng ở đâu đó
E.g. We are going away to Phuket for this summer vacation. (Chúng tôi đi nghỉ dưỡng ở Phuket mùa hè này.)
- Leave a place: rời khỏi một nơi nào đó
E.g. Go away! I don’t ever want to see you again. (Biến đi! Tôi không bao giờ muốn nhìn thấy anh nữa.)
Go after
- Pursue in an attempt to catch another: cố gắng đuổi theo ai đó
E.g. The policeman is going after the thief on the street. (Cảnh sát đang đuổi theo tên trộm trên đường phố.)
- Pursue an object or a goal: theo đuổi 1 vật, 1 mục đích
E.g. I have been going after the scholarship for 2 years. (Tôi đã theo đuổi học bổng đó được 2 năm rồi.)
Go ahead
- Proceed; to begin: tiến hành, bắt đầu
E.g. I need a toilet. Go ahead and eat! I will be right back. (Tôi đi vệ sinh một chút. Anh cứ bắt đầu ăn đi, tôi quay lại ngay thôi.)
Go around
- Share with everyone: chia sẻ với mọi người
E.g. Would you mind going around all these snacks? (Phiền anh giúp tôi chia tất cả chỗ đồ ăn vặt này cho mọi người được không?)
- Move or spread from person to person: di chuyển hoặc lan từ người này sang người khác
E.g. The disease is going around so quickly. (Căn bệnh đang lây truyền rất nhanh.)
Xem thêm: Sự kết hợp Idioms với Phrasal verbs trong IELTS Speaking
Go for
- To attempt to reach something: cố gắng để đạt được điều gì đó
E.g. He is going for the first place of the class. (Anh ấy đang cố gắng để đứng nhất lớp.)
- Undertake an action: thực hiện hành động
E.g. Go for it! You don’t have much time left. (Làm đi, anh không còn nhiều thời gian đâu.)
Go off
- Explode: nổ
E.g. The bomb went off last Saturday and killed hundreds of people. (Quả bom phát nổ vào thứ bảy tuần trước đã cướp đi mạng sống của hàng trăm người.)
- Become very angry: trở nên vô cùng tức giận
E.g. As Ella’s boyfriend said he had wanted a break-up, she went off and kicked him out of her house. (Khi bạn trai Ella nói muốn chia tay, cô ấy đã rất tức giận và đá anh ta ra khỏi nhà.)
Go down
GO DOWN là một trong những phrasal verb với GO mang nhiều ngữ nghĩa nhất. Tuy nhiên, không phải ngữ nghĩa nào mà nó mang lại cũng cần thiết có thể sử dụng được hằng ngày. Vì vậy, hãy chỉ tập trung vào một số nghĩa phổ biến sau đây thôi nhé.
- To move from a higher place to a lower one: di chuyển từ vị trí cao hơn xuống vị trí thấp hơn
E.g. He is going down to the ground. (Anh ấy đang đi xuống dưới tầng trệt rồi.)
- Decrease; to change from a greater value to a lesser one: giảm, thay đổi từ giá trị cao hơn xuống giá trị thấp hơn
E.g. The GDP of the country went down dramatically last year due to the economic crisis. (GDP của quốc gia đã giảm đáng kể vào năm ngoài do khủng hoảng kinh tế.)
- Stop functioning: ngừng hoạt động
E.g. The whole system has gone down for a week. (Toàn bộ hệ thống đã ngừng hoạt động được một tuần rồi.
Hy vọng bài viết dưới đây có thể giúp các bạn có thêm nhiều cụm Phrasal Verbs thông dụng trong bài thi IELTS và có thể áp dụng nhiều nhất có thể nhé. Và đừng quên ghé thăm thư viện của IELTS Lingo để có thể cập nhật những bài viết mới hằng ngày nhé! Chúc các bạn học tốt!
Nguồn: Tài liệu IELTS