Trong các phần của bài thi IELTS, các thí sinh cần nắm vững và bỏ túi các từ có đa dạng nghĩa để không bị “đánh lừa” và mất điểm “oan uổng”. Cùng Lingo Connector tham khảo 20 từ đa nghĩa trong bài viết dưới đây nhé!
Xem thêm:
22 Idioms thông dụng trong IELTS Speaking
Những Idioms và cách diễn đạt hữu ích về Happiness & Anger
A. Định nghĩa từ đa nghĩa
Từ đa nghĩa là những từ được viết giống nhau, nhưng nghĩa khác nhau và thường được phát âm khác nhau.
Ví dụ:
Pet (n): thú nuôi
Pet (v): vỗ, nựng (thú cưng)
Vì vậy tùy vào tình huống mà 1 từ có thể có nghĩa khác nhau. Trong quá trình học tập, bạn nên cẩn thận khi tra nghĩa của các từ mới, phải chú ý vào các ví dụ trong từ điển để nhận biết từ đó còn có nghĩa nào khác không.
B. Danh sách một số các từ cần chú ý
1. Address
Noun (UK /əˈdres/ US /ˈæd.res/): địa chỉ (trong thành phố hoặc email, bưu điện)
Ví dụ: I can give you the address of a good attorney (Tôi có thể cho bạn địa chỉ của 1 luật sư giỏi)
Noun: a formal speech
– Verb: (UK /əˈdres/ US /əˈdres/): deal with : giải quyết
Ví dụ: We’ll address that question at the next meeting (Chúng tôi sẽ giải quyết câu hỏi đó vào kỳ họp tới)
Verb: speak or write to someone.
Ví dụ: That letter was addressed to me. (Bức thư đó được viết cho tôi)
2. Advocate
– Noun(/ˈæd.və.kət/): luật sư, người bảo vệ người khác trước tòa. Hoặc người công khai đứng ra bảo vệ ai hoặc 1 ý kiến nào đó.
– Verb (/ˈæd•vəˌkeɪt/): bảo vệ ý kiến
Ví dụ: The organization advocates for human rights (Tổ chức này bảo vệ cho quyền con người)
3. Alternate
– Noun (/ˈɒl.tə.nət/): vật, người thay thế
– Adjective (/ɒlˈtɜː.nət/): lần lượt, xen kẽ)
Ví dụ: A dessert with alternate layers of chocolate and cream. (Món tráng miệng với nhiều lớp chocolate và kem xen kẽ nhau)
– Verb (/ˈɒl.tə.neɪt/): thay đổi luân phiên
Ví dụ: She alternated between cheerfulness and deep despair. (Cô ấy liên tục luân phiên thay đổi giữa trạng thái vui vẻ và trầm tư, buồn bã sâu sắc)
4. Battery
– Noun: pin (thiết bị cung cấp năng lượng cho 1 số máy móc)
– Noun: số lượng lớn
Ví dụ: In the kitchen an impressive battery of stainless steel utensils hangs on the wall.
– Noun: cuộc/vụ tấn công
– Adjective: liên quan đến phương pháp sản xuất (gia cầm) với số lượng lớn (sản xuất công nghiệp)
Ví dụ: battery farming
5. Capture
– Noun, verb: bắt giữ = catch/catching
Ví dụ: The two soldiers somehow managed to avoid capture
– Verb: chụp lại, ghi lại = record
Ví dụ: The robbery was captured on police video cameras.
– Verb: gây hứng thú
Ví dụ: The American drive to land a man on the Moon captured the imagination/ attention of the whole world.
6. Ertain
– Adjective: chắc chắn
– Adjective: (người/vật) cụ thể nhất định
Ví dụ: I like modern art to a certain extent/degree. (tôi thích nghệ thuật hiện đại ở 1 mức độ nhất định).
– Determiner: một vài
Ví dụ: Certain members of the audience may disagree with what I’m about to say.
7. Chest
– Noun: phần ngực (của cơ thể)
Ví dụ: Her heart was pounding in her chest.
– Noun: rương, hộp to (để đựng đồ vật)
Ví dụ: In our family, we should have a medicine chest.
8. Conduct
– Verb /kənˈdʌkt/: thực hiện
Ví dụ: We are conducting a survey of consumer attitudes towards organic food.
– Verb (/kənˈdʌkt/): thể hiện, cư xử
Ví dụ: You should conduct yourself politely at the meeting. (bạn nên cư xử lịch sự ở buổi họp này)
– Verb (/kənˈdʌkt/): dẫn đường/ áp giải
Ví dụ: The protesters were conducted from the courtroom by two police officers. (những người biểu tình được áp giải đến phòng xử án bởi 2 sỹ quan cảnh sát).
– Noun (/ˈkɒn.dʌkt/:) hành vi
9. Display
– Verb: trưng bày
– Noun: sự trưng bày, phần trình diễn
Ví dụ: firework display: màn trình diễn pháo hoa.
10. Drop
– Noun: giọt (nước)
Ví dụ: A single drop of blood splashed onto the floor.
– Noun, verb: giảm
Ví dụ: The water level in the flooded region has finally begun to drop
– Verb: rơi, rụng
Ví dụ: The apples are beginning to drop from the trees.
– Verb: từ bỏ, ngưng
Ví dụ: He’s been dropped from the team because of injury.
11. Duck
– Noun: con vịt
Ví dụ: Every afternoon they went to the park to feed the duck
– Động từ: né, tránh khỏi cái gì đó
Ví dụ: He had to duck as he came through the door.
12. Effect
– Noun: hệ quả, tác động
Ví dụ: My parents’ divorce had a big effect on me.
– Verb: tác động lên cái gì đó để đạt được kết quả
Ví dụ: Many parents lack confidence in their ability to effect change in their children’s behavior.
13. Engage
– Verb: thuê, mướn ai đó = employ
Ví dụ: I have engaged a secretary to deal with all my paperwork. (Tôi đã thuê thư ký để giải quyết tất cả mớ tài liệu của tôi)
– Verb: gây hứng thú
Ví dụ: The debate about food safety has engaged the whole nation. (cuộc tranh luận về an toàn thực phẩm đã gây hứng thú cho cả quốc gia)
– Verb: liên quan, liên đới (engage with)
14. Fan
– Noun: người hâm mộ
Ví dụ: He’s a big fan of Elvis Presley.
– Noun, verb: cái quạt, quạt
Ví dụ: He is turning on the electric fan.
15. Fall
– Noun: mùa thu
– Verb: rơi, rụng, té
– Verb: giảm = drop
16. Fortune
– Noun: vận may
Ví dụ: The family’s fortunes changed overnight. (Vận may của gia đình đó thay đổi trong 1 đêm)
– Noun: gia tài/chỉ sự nhiều tiền
Ví dụ: He was still young when he gained both fame and fortune. (Anh ấy vẫn còn trẻ khi anh ấy có cả danh tiếnh và sự giàu có)
17. File
– Noun: Hồ sơ, thư mục (máy tính)
Ví dụ: Every file on the same disk must have a different name.
– Verb: lưu trữ hồ sơ
– Verb: kiện
Ví dụ: The police filed charges against the two suspects.
18. Fine
– Adjective: ổn, khỏe
Ví dụ: If you want to use cheese instead of chicken, that’s fine.
– Noun: hình phạt tiền
Ví dụ: Offenders will be liable to a heavy fine.
19. Firm
– Noun: văn phòng, công ty nhỏ
Ví dụ: I’m working for a firm of accountants.
– Adjective: rắn chắc
Ví dụ: These peaches are still firm.
20. House
Let’s have the party at my house.
The museum is housed in the Old Court House.
Hy vọng bài viết trên có thể giúp bạn đa dạng thêm nhiều vốn từ vựng của mình bởi 20 từ vựng đa nghĩa trong tiếng Anh. Và đừng quên ghé thăm thư viện của Lingo Connector để không bỏ lỡ bài viết hay và bổ ích nhé. Chúc bạn học tốt!
Nguồn: IELTS Vietop
🔥IELTS LINGO – GIẢI PHÁP IELTS CHO NGƯỜI LƯỜI 🔥
ℹ️LINGO CONNECTORℹ️
🏘CN1: 195/14 Xô Viết Nghệ Tĩnh, p 17, Q. Bình Thạnh.
☎️ Hotline/Zalo: 0976461778 – 0933 848596
🏘 CN2: 563 Tô Ngọc Vân, p Tam Phú, TP Thủ Đức
☎️ Hotline: 0286 654 6678
🏘 CN3: 79 Long Khánh 3, P. Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
☎️ Hotline: 0582 388 388
🌎Website: https://lingoconnector.edu.vn
#lingoconnector #studyenglish #ieltsgeneral
#tiếng_anh_cho_người_định_cư #luyện_thi_ielts
#luyện_thi_toeic #business_english #tieng_anh_tre_em
#ieltslingo #anhngulingo