Giải Pháp IELTS Cho Người Mất Gốc

Tổng hợp Ngữ pháp và Cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh (Phần 1)

Đại đa số mọi người đều nghĩ rằng Bài thi IELTS chỉ cần những thứ mang tính học thuật và “ngữ pháp tiếng Anh cơ bản” chỉ cần trong giao tiếp hàng ngày. Đó là một quan niệm sai lầm phổ biến của nhiều người học IELTS.

Những ngữ pháp và cấu trúc câu thông dụng dưới đây không chỉ thông dụng trong tiếng Anh mà còn là “công cụ hữu ích” giúp bạn cải thiện mọi học phần trong bài thi IELTS. Hãy cùng IELTS LINGO tìm hiểu xem chúng là gì nhé!

Structures

Các ngữ pháp và cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh

 

1.Subject + Verb/(to be) + too + adjective/adverb + (for someone) + to do something: nhiều hơn là có thể chấp nhận được hoặc có thể cho ai đó làm điều gì đó.

Example:

  • The IELTS Writing Task 2 topic is too easy for me to get band 7 score.

Đề IELTS Writing Task 2 quá dễ đối với mình để đạt band 7.

  • She plays too well for me to beat her.

Cô ấy chơi quá tốt để tôi có thể đánh bại cô ấy.

2.Subject 1 + Verb/(to be) + so + adjective/adverb + that + Subject 2 + Verb: nhiều hơn là có thể chấp nhận được hoặc có thể đối với ai đó và họ không đủ khả năng hoặc họ phải làm việc khác để có được nó.

Example:  

  • This house is so expensive that I have to sell my car to buy it.

Căn nhà này đắt đến mức tôi phải bán xe mới mua được.

  • The Math test is so difficult that I cannot do anything.

Bài kiểm tra môn Toán khó đến mức em không làm được gì.

3.It + (to be) + such + (a/an) +Noun(s) + that + Subject + Verb: Cấu trúc này có cùng nghĩa với cấu trúc thứ 2

Example:  

  • It is such an interesting show that I cannot shut it down.

Đó là một chương trình thú vị đến nỗi tôi không thể tắt nó.

  • It is such a heavy box that I cannot lift it up.

Nó là một cái hộp nặng đến nỗi tôi không thể nhấc nó lên được.

4.Subject + Verb + adjective/adverb + enough + (for someone) + to do somehting: có mức độ cần thiết hoặc mong muốn cho việc gì đó.

Example:

  • He is tall enough to apply for this job.

Anh ấy đủ cao để nộp đơn cho công việc này.

  • She studies hard enough to pass the exam.

Cô ấy học tập chăm chỉ để đủ vượt qua kỳ thi.

5.Have/get + something + Verb past participle: yêu cầu hoặc thuê ai đó làm việc gì đó cho bạn.

Example:    

  • I have my fridge repaired.

Tôi đã sửa tủ lạnh.

  • She had her hair cut yesterday.

Cô ấy đã cắt tóc vào ngày hôm qua.

6.It + be + time + Subject + Verb past tense ( It’s + time + for someone + to do something ):

Đến thời điểm bạn phải làm điều gì đó

Example:  

  • It is time you went to bed.

Đã đến lúc bạn đi ngủ.

  • It’s time for me to leave.

Đã đến lúc tôi phải rời đi.

7.It + takes/took+ someone + amount of time + to do something: dành  bao nhiêu thời gian để làm việc gì đó

Example:

  • It takes me two hours to finish my report.

Tôi mất hai giờ để hoàn thành báo cáo của mình.

  • It took my mother 20 minutes to do a lunch for my family.

Mẹ tôi đã mất 20 phút để làm một bữa trưa cho gia đình tôi.

8.To prevent/stop + someone/something + From + Verb -ing:  Ngăn ai đó làm điều gì đó

Example:

  • I can’t prevent him from eating so much fat.

Tôi không thể ngăn anh ta ăn nhiều chất béo như vậy.

  • I can’t stop her from smoking.

Tôi không thể ngăn cô ấy hút thuốc.

9.Subject + find+ it+ adj to do something: Cảm thấy như thế nào đó khi làm một việc gì đó

Example:      

  • She finds it very healthy to do exercise every early morning.

Cô ấy thấy rất tốt cho sức khỏe khi tập thể dục vào mỗi buổi sáng sớm.

  • They found it difficult to lead to a conclusion.

Họ thấy rất khó để đưa ra kết luận.

10.To be/get Used to + V-ing: làm cho bản thân hoặc người khác quen với một tình huống hoặc địa điểm nào đó

Example:    

  • She is used to waking up early every Sunday.

Cô ấy đã quen với việc thức dậy sớm vào mỗi Chủ nhật.

  • I get used to exercising every day.

Tôi quen với việc tập thể dục hàng ngày.

11.Used to + V (infinitive) : Đã làm điều gì đó trong quá khứ nhưng bây giờ bạn không làm nữa

Example:  

  • I used to go to the library when I was a high school student.

Tôi đã từng đến thư viện khi còn là học sinh trung học.

  • He used to drink beer a lot when he was in Germany.

Anh ấy đã từng uống bia rất nhiều khi còn ở Đức.

 

Xem phần 2 tại: Các ngữ pháp và cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh (Phần 2)

Trên đây là những ngữ pháp và cấu trúc câu thông dụng dưới đây không chỉ thông dụng trong tiếng Anh Hy vọng bài viết này có thể giúp bạn tăng kỹ năng viết cũng như kỹ năng nói trong bài thi IELTS. Đừng quên cập nhật các kiến thức IELTS cực hay tại IELTS LINGO nhé!

(Nguồn: IeltsMaterial)

Thiết kế website bởi webmoi.vn