Chuyên mục Giải đề IELTS Speaking lần này sẽ hướng dẫn trả lời cho Topic: Describe a businessman that you admire trong IELTS Speaking Part 2. Cùng tham khảo sample, từ vựng theo chủ đề và một vài cách diễn đạt ghi điểm nhé.
Sample Answer: Describe a businessman
Describe a businessman that you admire
1. Who this person is
2. How you knew this person
3. What kinds of business this person does
4. And explain why you admire this person
Để có thể có được câu trả lời tốt cho đề bài này, bạn nên lưu ý một vài điểm:
1. Who? Bạn có thể chọn bất kì ai, miễn là bạn có thể gán mác doanh nhân cho người đó. Nên là những người bạn quen biết để bạn có thể nói được nhiều và nói một cách thoải mái về người đó.
2. Why? Bạn nên nói cho examiner biết tại sao bạn hâm mộ doanh nhân đó, lý do nên chi tiết và có ví dụ thì càng tốt.
3. Chủ động paraphrase trong câu trả lời. Ví dụ như câu hỏi đã dùng “admire” rồi thì bạn không nên lặp đi lặp lại từ này mà dung từ/cụm khác, ví dụ như
- admirable
- respect
- think highly of
4. Đa dạng thì và cấu trúc ngữ pháp để lấy điểm Grammar Range
Ví dụ: hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, tương lai đơn, mệnh đề quan hệ, câu bị động, câu điều kiện, so sánh.
I’ve always been interested in doing business and subscribed to various successful entrepreneurs (hiện tại hoàn thành) ever since I was a college student (quá khứ đơn)
(Tôi đã luôn quan tâm đến kinh doanh và theo dõi nhiều doanh nhân thành đạt từ khi còn là một sinh viên đại học)
If I had to single out one, I’d like to tell you about Bill Gates… (câu điều kiện)
(Nếu phải chọn ra một, tôi muốn nói về Bill Gate…)
Bill Gate founded Microsoft at just 20 years of age (quá khứ đơn), which I think is absolutely incredible for a young man like him. (hiện tại đơn – mệnh đề quan hệ)
Từ vựng (Vocabulary highlight)
- entrepreneur: doanh nhân
- single out: lựa ra, chọn ra
- regarded as: được coi là
- drop out of school: bỏ học
- enterprise: công ty
- versatile: đa tài, linh hoạt
- magnate: ông trùm
- philanthropist: nhà hảo tâm
- nothing short of amazing: quả thật tuyệt vời
- the underprivileged: những người khó khăn, kém may mắn
- irrespective of: despite of
- well-heeled: giàu có
- emulate: noi gương, phấn đấu noi theo
Tạm kết
Trên đây là Hướng dẫn trả lời và một số từ vựng cũng như cấu trúc ghi điểm cho chủ đề lần này. Bạn có thể tham khảo nhiều bài mẫu hơn tại thư viện của IELTS Lingo.
(Nguồn: The IELTS Workshop)
_______________________________________________
🔥IELTS LINGO – GIẢI PHÁP IELTS CHO NGƯỜI LƯỜI🔥
ℹLINGO CONNECTORℹ
🏘CN1: 25/12 Cống Quỳnh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
☎Hotline/Zalo: 0976 461 778 – 0933 848 596
🏘CN2: 563 Tô Ngọc Vân, p Tam Phú, TP Thủ Đức
☎Hotline: 0867 753 043 – 0947 037 678
🏘CN3: 79 Long Khánh 3, P. Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
☎Hotline: 0582 388 388
🌎Website: https://lingoconnector.edu.vn/
#giapphapieltschonguoiluoi #lingoconnector #luyện_thi_ielts #ieltsgeneral #ieltslingo #anhngulingo