Trong bài thi nói IELTS, nếu bạn muốn gây ấn tượng với giám khảo bằng khả năng nói tiếng Anh tự nhiên của mình thì việc sử dụng thành ngữ(idioms) là một ý kiến không tồi. Hôm nay, IELTS LINGO sẽ chia sẻ với các bạn những thành ngữ và cách diễn đạt hữu ích về các chủ đề thông thường về hạnh phúc và tức giận để giúp bạn đạt được điểm cao trong bài thi nói IELTS.
Thành ngữ và diễn đạt về hạnh phúc – Idioms And Expression About Happiness
On cloud nine: extremely happy and satisfy: vô cùng hạnh phúc và mãn nguyện.
- When I got my result of the exam, I was on cloud nine and can’t wait to tell my parent about this.
Like a dog with two tails: have the same meaning of on cloud nine, extremely happy: có cùng nghĩa với on cloud nine, vô cùng hạnh phúc
- When Paul won the competition, he was like a dog with two tails.
Full of the joys of spring: very happy, excited, and full of energy: rất vui vẻ, phấn khởi và tràn đầy năng lượng.
- Amanda was full of the joys of spring! Did she receive good news?
Grin from ear to ear: If somebody grins from ear to ear, they seem very satisfied and happy: Nếu ai đó cười toe toét từ tai này sang tai khác, họ có vẻ rất hài lòng và hạnh phúc.
- When we saw Jack grinning from ear to ear, we knew he had passed the exam.
Jump for joy: express their happiness and satisfaction through excited movements and gestures: thể hiện niềm hạnh phúc và sự hài lòng của họ thông qua các cử động và cử chỉ đầy phấn khích.
- The player jumped for joy when he scored the winning goal.
Thành ngữ và diễn đạt về giận dữ – Idiom and Expression about Anger
To be steamed up: feel annoyed: cảm thấy bực mình.
- When I failed to get this job, my father was very steamed up about it.
To get hot under the collar: feel irritated: cảm thấy khó chịu.
- Because I told him that I couldn’t bring him to the amusement center, he got a bit hot under the collar this morning.
To be hopping mad: Feel furious: Cảm thấy tức giận
- Jack is hopping mad because his son has borrowed his car for the weekend without first asking his permission.
To fly off the handle: Suddenly lose one’s temper: Đột nhiên mất bình tĩnh.
- I’m sorry. I shouldn’t have flown off the handle like that. Please forgive me.
To throw a wobbler: Become suddenly angry with someone: Đột nhiên trở nên tức giận với ai đó.
- When he realized that Jane had been stealing his money, he threw a wobbler and wouldn’t stop finding her.
Trên đây là những thành ngữ và cách diễn đạt hữu ích về các chủ đề thông thường về hạnh phúc và tức giận để giúp bạn đạt được điểm cao trong bài thi nói IELTS. Đừng quên cập nhật các kiến thức IELTS cực hay tại IELTS LINGO nhé!
(Nguồn: IeltsMaterial)