Giải Pháp IELTS Cho Người Mất Gốc

Tổng hợp những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh

Trong tiếng anh, đã có rất nhiều bạn thường nhầm lẫn một số cặp từ có nghĩa gần giống nhau.  Và đây là một trong những lỗi mà các bạn nên tránh trong bài thi IELTS. Vì vậy, trong bài viết này, IELTS Lingo sẽ tổng hợp lại những cặp từ dễ bị nhầm lẫn trong quá trình sử dụng tiếng anh. Để các bạn không bị mất điểm trong bài thi IELTS nhé!

Các cặp động từ dễ nhầm lẫn trong IELTS

1. To Rise và To Raise

Cả hai từ này đều có nghĩa là ” Tăng”. Tuy nhiên cách sử dụng đều khác nhau.

  • To Rise là nội động từ, cho nên sau Rise không cần có một tân ngữ. Rise là động từ bất quy tắc (Rise, Rose, Risen).

Nói cách khác, khi một người/vật “rise” (tăng lên) thì người đó/vật đó sẽ tự phát triển hoặc tăng mà không cần đối tượng khác tác động.

Ex: The number of people riding bikes in Russia has risen over the last 10 years. (Số lượng người đi xe đạp ở Nga đã tăng trong 10 năm qua.)

⇒ Số lượng người đi xe đạp ở Nga tự tăng mà không cần sự tác động của đối tượng khác.

  • To Raise là ngoại động từ, cho nên sau Raise cần có một tân ngữ. Raise là động từ có quy tắc (Raise, Raised, Raised).

Trong khi đó, một người/ vật chỉ có thể được “raise” (nuôi lớn, đưa lên) dưới sự tác động của đối tượng khác.

Ex:The government needs to raise taxes to reduce its reliance on debt. (Chính phủ cần tăng thuế để giảm bớt sự phụ thuộc vào nợ.)

⇒ Nếu chính phủ không tăng thuế, thì thuế không tăng. Thuế không tự tăng; vì vậy cần dùng động từ “raise”

2. To Study và To Learn

  • To Study: là hành động cố gắng học thuộc hay ghi nhớ một loại kiến thức nào đó, thường là thông qua sách vở. Do đó, động từ này hay thường được sử dụng với các từ như “school” hoặc “university”.

Ex: Many students want to study at one of the world’s most prestigious universities, such as Havard.

  • To Learn: là hành động tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng một cách tự nhiên, thấm dần vào tiềm thức mà không phải quá cố gắng hay nỗ lực ghi nhớ thông qua sách vở. Động từ này còn mang nghĩa là người học đã hiểu, tiếp nhận và rút ra được kiến thức hay kỹ năng cho bản thân.

Ex: Learning new skills, such as swimming and dancing, can be incredibly challenging.

3. To Memorise và To Remember

  • To Memorise: là hành động đưa thông tin vào trí nhớ. Hay còn gọi “ghi nhớ”. Tức là thông tin này chưa hề có trong bộ nhớ của người nói/viết.

Ex: Many students are not keen on history because they always have to memorise and regurgitate loads of facts and figures.

  • To Remember: là hành động nghĩ về một kỷ niệm, một sự việc xảy ra trong quá khứ hay người nói/viết tự nhiên nhớ ra một điều gì đó. Tức là kỷ niệm, sự việc này đã ở trong trí nhớ của người nói/viết và giờ người này chỉ việc lấy nó ra mà thôi.

Ex: It is crucial for all of us to remember the great sacrifices which previous generations made for us.

Xem thêm: Giới từ giúp bạn nâng điểm IELTS

4. To Ensure và To Assure

  • To Ensure: là hành động thực hiện tất cả biện pháp cần thiết hoặc có đủ các phương tiện cần thiết để đảm bảo rằng một việc sẽ xảy ra.

Ex: It is vitally important that parents ensure the safety and welfare of their children.

  • To Assure: là lời nói cam đoan hay bảo đảm với một người nào đó rằng một sự việc là thật hoặc chắc chắn xảy ra, nhằm mục đích trấn an người nghe giúp họ không lo lắng về việc đó nữa.

Ex: The police have assured the public that the situation is now under control and there is no further danger.

5. To Join và To Attend

  • To Join: là hành động một người tham gia và trở thành thành viên của một câu lạc bộ hay một tổ chức bất kỳ. Người này sẽ phải tham gia vào các hoạt động của câu lạc bộ hay tổ chức đó với những thành viên khác.

Ex: At university, many students are encouraged to join clubs, which allows them to develop their talents and widen their social circle.

  • To Attend: động từ này được sử dụng khi muốn diễn tả một người có mặt tham gia một cuộc họp, sự kiện hay một hoạt động nào đó hoặc khi muốn diễn tả sự kiện, hoạt động diễn ra một cách thường xuyên ở một nơi nào đó (lớp học, trường học, nhà thờ,…). Người này không nhất thiết phải tham gia vào bất kỳ hoạt động nào cả, mà chỉ đơn thuần là có sự hiện diện ở đó.

Ex: In Vietnam, all children are required to attend school.

6. To Access và To Assess

  • To Access: là hành động truy cập vào một nơi, một dịch vụ hoặc dữ liệu trên máy tính.

Ex: Nowadays, most people can use their phones to access the internet.

  • To Assess: là hành động đánh giá hoặc ước tính bản chất, khả năng hoặc chất lượng của một thứ gì đó.

Ex: The public should be given the opportunity to assess the quality of these products.

7. To Affect và An Effect

  • To Affect (Động từ): là hành động ảnh hưởng hoặc gây ra sự thay đổi đến ai đó hoặc điều gì đó.

Ex: Children nowadays tend to spend most of their time watching TV, which negatively affects their health in the long term.

  • An Effect (Danh từ): là kết quả của một ảnh hưởng cụ thể nào đó.

Ex: Children nowadays tend to spend most of their time watching TV, which has negative effects on their health in the long term.

Và trên đây là tổng hợp lại những cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng anh. Vì nghĩa của các cặp từ này khá là giống nhau, nên trong quá trình tập luyện các bạn cần phải chú ý để tránh gặp phải nhé. IELTS Lingo chúc các bạn thành công và học tập tốt

(Nguồn: IELTS ZIM)

Thiết kế website bởi webmoi.vn