Trong bài thi IELTS Writing, đặc biệt là trong bài thi IELTS Writing task 2 , các Academic Word( từ ngữ học thuật) đóng một vai trò quan trọng trong việc đạt điểm IELTS cao . Do đó, IELTS LINGO sẽ giới thiệu đến các bạn 20 từ học thuật có thể giúp tăng giọng điệu học thuật trong bài nói và viết IELTS của bạn .
Danh sách từ vựng được cung cấp dưới đây có thể giúp bạn cải thiện điểm số của mình trong kỳ thi viết & nói IELTS và thậm chí giúp bạn đạt được band 9.0!
1. Abstract (adj): based on general ideas or principles rather than specific examples or real events.
Dựa trên các ý tưởng hoặc nguyên tắc chung chung hơn là các ví dụ cụ thể hoặc các sự kiện thực tế.
- Example: Human beings are the only creatures capable of abstract thought.
Con người là sinh vật duy nhất có khả năng tư duy trừu tượng.
2. Aggregate (v): (Usually Passive) to put together different items, amount, etc. into a single group or total.
(Thường ở dạng bị động) để tập hợp các mục, số lượng, v.v. khác nhau thành một nhóm hoặc tổng số.
- Example: The scores were aggregated with the first round totals to decide the winner.
Điểm số được tổng hợp với tổng số vòng đầu tiên để quyết định người chiến thắng.
3. Cooperative (adj): willing to cooperate.
Sẵn sàng hợp tác.
- Example: He was doing his best to be cooperative.
Anh ấy đã cố gắng hết sức để hợp tác.
4. Discrimination (n): The practice of treating somebody or a particular group in the society less fairly than others.
Hành vi đối xử với ai đó hoặc một nhóm cụ thể nào đó trong xã hội kém công bằng hơn những người khác.
- Example: Government figures suggest that ethnic minorities face discrimination looking for jobs.
Số liệu của chính phủ cho thấy rằng các dân tộc thiểu số phải đối mặt với sự phân biệt đối xử khi tìm kiếm việc làm.
5. Diversity (n): a range of different people, things, or ideas.
Nhiều mẫu người, sự vật hoặc ý tưởng khác nhau.
- Example: Cultural diversity is a central feature of modern British society.
Đa dạng văn hóa là đặc điểm trung tâm của xã hội Anh hiện đại.
6. Exceed (v): to be more than a particular number or amount.
Nhiều hơn một số lượng hoặc số tiền cụ thể.
- Example: Working hours must not exceed 42 hours a week.
Giờ làm việc không được quá 42 giờ một tuần.
7. Immigrant (n): someone who enters another country to live there permanently.
Người nhập cảnh vào nước khác để sinh sống lâu dài ở đó.
- Example: Large numbers of illegal immigrants have found their way into the country.
Một số lượng lớn người nhập cư bất hợp pháp đã tìm đường vào đất nước.
8. Inevitable (adj): Certain to happen and impossible to avoid.
Chắc chắn sẽ xảy ra và không thể tránh khỏi.
- Example: A rise in the interest rates seems inevitable.
Lãi suất tăng dường như không thể tránh khỏi.
9. Phenomenon (n): something that happens or exists in society, science, or nature, especially something that is studied because it is difficult to understand.
Một cái gì đó xảy ra hoặc tồn tại trong xã hội, khoa học, hoặc tự nhiên, đặc biệt là cái gì đó được nghiên cứu vì nó khó hiểu.
- Example: The idea that we may be able to live forever is not a new phenomenon.
Ý tưởng rằng chúng ta có thể sống mãi mãi không phải là một hiện tượng mới.
10. Paradox (n): a situation that seems strange because it involves two ideas or qualities that are very different.
Một tình huống có vẻ kỳ lạ vì nó liên quan đến hai ý tưởng hoặc phẩm chất trái ngược nhau.
- Example: It’s a paradox that in such a rich country there can be so much poverty.
Có một nghịch lý là ở một quốc gia giàu có như vậy lại có thể có rất nhiều nghèo.
11.Intrusion (n): When someone does something or something happens, that affects you private life or activities in an unwanted way.
Khi ai đó làm điều gì đó hoặc điều gì đó xảy ra, ảnh hưởng đến cuộc sống riêng tư hoặc hoạt động của bạn theo cách không mong muốn.
- This is a governmental intrusion on the freedom of the press.
Đây là sự xâm phạm của chính phủ đối với quyền tự do báo chí.
12.Involuntary (adj): Happening without the person concerned wanting it to.
Xảy ra mà người liên quan không muốn.
- The distinction between voluntary and involuntary unemployment is often blurred.
Sự phân biệt giữa thất nghiệp tự nguyện và không tự nguyện thường bị xóa nhòa.
13.Itinerary (n): a plan of a journey, including the route and the places that you visit.
Kế hoạch của một cuộc hành trình, bao gồm lộ trình và những địa điểm bạn đến thăm.
- Visits to four different countries are included in your itinerary.
Các chuyến thăm đến bốn quốc gia khác nhau được bao gồm trong hành trình của bạn.
14.Lucid (adj): clearly expressed; easy to understand.
Diễn đạt rõ ràng; dễ hiểu.
- There is only one lucid explanation for this problem.
Chỉ có một lời giải thích sáng suốt cho vấn đề này
15.Lucrative (adj): producing a large amount of money; making a large profit.
Kiếm được một số tiền lớn; tạo ra lợi nhuận lớn.
- Many of the engineers left the service for more lucrative jobs abroad.
Nhiều kỹ sư đã rời bỏ dịch vụ để tìm những công việc hấp dẫn hơn ở nước ngoài.
16.Ludicrous (adj): Unreasonable; that you cannot take seriously.
Không hợp lý; Điều mà bạn không thể coi trọng.
- It was ludicrous to think that the plan might succeed.
Thật nực cười khi nghĩ rằng kế hoạch có thể thành công.
17.Jurisdiction (n): the authority that an official organization has to make legal decisions about somebody/something.
Quyền hạn mà một tổ chức chính thức có để đưa ra quyết định pháp lý về ai đó / điều gì đó.
- The British courts have universal jurisdiction over torture cases.
Các tòa án Anh có thẩm quyền chung đối với các trường hợp tra tấn.
18.Lenient (adj): not as strict as expected when punishing somebody or when making sure that rules are obeyed.
Không nghiêm khắc như mong đợi khi trừng phạt ai đó hoặc khi đảm bảo rằng các quy tắc được tuân theo.
- School examiners say that marking has become more lenient in recent years.
Các giám khảo của trường nói rằng việc chấm bài đã trở nên khoan dung hơn trong những năm gần đây.
19.Loathe (v): To dislike somebody/something very much.
Rất không thích ai đó / điều gì đó.
- Many of the people fear and loathe the new government.
Nhiều người sợ hãi và ghê tởm chính phủ mới.
20.Obsess (v): to completely fill your mind so that you cannot think of anything else, in a way that is not normal.
Lấp đầy hoàn toàn tâm trí của bạn để bạn không thể nghĩ về bất cứ điều gì khác, theo một cách không bình thường.
- Modern people are becoming obsessed with material wealth.
Con người hiện đại ngày càng bị ám ảnh bởi sự giàu có về vật chất.
Trên đây là 2 Academic Word giúp bạn tăng điểm Ielts Writing & Speaking của mình.Chúc các bạn học tốt nhé! Đừng quên cập nhật các kiến thức IELTS cực hay tại IELTS LINGO nhé!
(Nguồn: IeltsMaterial)