Giải Pháp IELTS Cho Người Mất Gốc

Tổng hợp 8 từ vựng dễ bị nhầm lẫn miêu tả biểu đồ trong IELTS Writing Task 1

Trong bài thi IELTS Writing sẽ có 2 phần, trong đó Task 1 chiếm đến 25% trên tổng số điểm bài thi của các bạn. Chính vì vậy, việc học tư vựng không chỉ dừng lại ở việc các bạn nhớ một danh sách các từ vựng mà còn phải nắm bắt và hiểu rõ được nhưng từ đó và vận dụng chúng vào trong bài làm của mình một cách chính xác và linh hoạt. Vậy nên trong bài viết này IELTS Lingo sẽ tổng hợp lại những từ mà các bạn dễ bị nhầm lẫn dùng để miêu tả biểu đồ trong IELTS Writing Task 1 nhé!

Những từ vựng dễ bị nhầm lẫn khi miêu tả biểu đồ

1. Double/ Triple

  • Động từ: Tăng lên gấp 2 – 3 lần hoặc làm cho một thứ gì đó tăng lên gấp 2 – 3 lần (to become twice/ three times as much or as many, or to make something twice/ three times as much or many).
  • Từ chỉ định: Gấp 2 – 3 lần mức thông thường (something that is twice the amount, size, strength, etc. of something else).

Lỗi sai thường gặp khi sử dụng Double/ Triple

Dưa vào ý nghĩa của hai từ trên, người dùng có thể hiểu được ở dạng động từ sẽ mang ý nghĩa khác nhau là: đề cập dến sự thay đổi của số liệu là dạng đưa ra sự so sánh.

Chính vì vậy đây cũng là nguyên nhân dẫn đến lỗi sai của nhiều người học IELTS khi sử dụng 2 từ này.

Dựa vào ý nghĩa của những từ trên, người đọc có thể thấy “double/triple” ở dạng động từ và tiền ngữ sẽ mang ý nghĩa khác nhau: động từ đề cập đến sự thay đổi của số liệu, dạng tiền ngữ đưa ra sự so sánh.

  • The number of male students doubled the figure for females.
  • The coffee production in Columbia was tripled the amount in Vietnam.

Dựa vào định nghĩa, các từ double, triple khi dùng ở dạng động từ sẽ diễn đạt sự thay đổi của số liệu, không mang ý nghĩa so sánh.

Ở ví dụ thứ nhất, người viết muốn diễn đạt rằng “số lượng sinh viên nam gấp đôi số sinh viên nữ”. Tuy nhiên khi từ double được sử dụng ở dạng động từ thì câu trên sẽ mang ý nghĩa “số sinh viên nam làm cho số sinh viên nữ tăng gấp đôi”.

Tương tự, ở ví dụ thứ 2, người viết muốn diễn đạt rằng “lượng cà phê sản xuất ở Columbia gấp 3 lần sản lượng ở Việt Nam”. Việc sử dụng từ triple sẽ khiến câu mang ý nghĩa “sản lượng cà phê ở Columbia tăng gấp 3” hoặc “làm cho sản lượng của Việt Nam tăng gấp 3”. Ngoài ra, ví dụ thứ 2 còn là một câu sai về mặt ngữ pháp đối với cấu trúc câu bị động.

Cách sử dụng đúng

Trong Writing Task 1, dạng động từ của “Double/ Triple” thường được sử dụng để diễn đạt sự tăng lên của số liệu. Ví dụ:

  • The spending on internet shopping of a UK person was 1,500 pounds per month in 2014, then it doubled after just 3 years.
  • The weekly consumption of water per person in Vietnam tripled and reached 21 litres in 2012.

Dạng chỉ định từ của “Double/ Triple” thường được sử dụng để so sánh các số liệu.

Ví dụ:

  • The spending on internet shopping of a Vietnamese person was 100 dollars per week, double the figure for a Cambodian person.
  • The weekly consumption of cheese in Europe is about 200 grams per person, triple the amount in Asia.

2. The number/ The amount of something

Loại từ: Cụm danh từ

Ý nghĩa: Số lượng của một thứ gì đó.

Lỗi sai thường gặp

Lỗi sai phổ biến trong cách dùng 2 cụm từ này thường không đến từ ý nghĩa của chúng mà đến từ những hiểu lầm về dạng danh từ được sử dụng sau The number of và The amount of.

Phần lớn người học IELTS sẽ cho rằng:

  • The number of + Danh từ đếm được số nhiều.
  • The amount of + Danh từ không đếm được.

Từ đó, một số người học sẽ viết những câu như sau:

  • The number of hamburgers consumed last week was 500 grams/ person.
  • The number of forested areas was 789 hectares in 1990.

Ở 2 câu trên, mặc dù đúng là “hamburgers” và “areas” đều là các danh từ đếm được, phù hợp với định nghĩa ban đầu cho rằng những danh từ này phải theo sau cụm “The number of”. Tuy nhiên khi xét về nghĩa thì người đọc sẽ thấy sự bất hợp lý vì:

  • Câu 1 đơn vị để đo đếm hamburgers là grams chứ không phải bản thân số cái “hamburgers”.
  • Câu 2 đơn vị đo đếm là hectares chứ không phải số lượng “areas”.

Cách sử dụng đúng

Trên thực tế, những cụm từ theo sau “The number of” và “The amount of” cần được định nghĩa như sau:

  • The number of sẽ đi với danh từ mà bản thân nó là đơn vị tính.

Ví dụ: The number of students in this university was 500. (Đơn vị của con số 500 chính là students).

  • The amount of sẽ đi với danh từ mà bản thân nó không phải là đơn vị tính.

Ví dụ: The amount of potatoes consumed in this restaurant was 5 kilograms. (Đơn vị của con số 5 không phải là “potatoes” mà là “kilograms”).

Từ đó, 2 câu về “hamburgers” và “areas” ở trên có thể được sửa lại như sau:

  • The amount of hamburgers consumed last week was 500 grams/ person.
  • The amount of forested areas was 789 hectares in 1990.

3. Twofold/ Threefold

Loại từ: Tính từ

Ý nghĩa: Gấp 2/ 3 lần (twice as big or as much – Cambridge Dictionary)

Lỗi sai thường gặp

Đối với 2 từ này, lỗi sai phổ biến mà nhiều người học thường mắc phải là việc lạm dụng từ trong IELTS Writing mà không hiểu rõ vai trò của tính từ.

Ví dụ:

  • The number of bicycles made by company A was 1,000, twofold higher than the figure for company B.
  • The amount of water used in this city was threefold the amount in that city.

Hai câu trên đã mắc những lỗi cụ thể như sau:

  • Ở câu thứ nhất, người viết đã hiểu sai loại từ của “twofold”. Vì “twofold” là một tính từ nên sẽ không thể bổ nghĩa tiếp cho một tính từ như “higher”. Cần sửa “twofold” thành “two times”.
  • Ở câu thế hai, người viết cũng sử dụng sai loại từ của “threefold”. Trong câu này, twofold đang đóng vai trò là 1 từ chỉ định (predeterminer), không phải tính từ. Cần sửa “threefold” thành “triple”

Cách sử dụng đúng

Trong Writing Task 1, hai từ này thường được sử dụng trước các danh từ diễn đạt sự tăng/ giảm để diễn đạt ý nghĩa tăng/ giảm gấp 2/ 3 lần. Ví dụ:

  • The number of bicycles produced saw a threefold increase, reaching 3 million at the end of the year.
  • The amount coffee consumed witnessed a twofold decrease to just 1,000 tonnes in 1998. 

4. Accelerate/ Decelerate

Loại từ: Động từ

Ý nghĩa:

  • Accelerate: diễn ra hoặc thúc đẩy một thứ gì đó diễn ra nhanh hơn và sớm hơn (to happen or make something happen sooner or faster – Cambridge Dictionary).
  • Decelerate: diễn ra hoặc làm một thứ gì đó diễn ra chậm hơn (to happen or make something happen more slowly – Cambridge Dictionary).

Lỗi sai thường gặp

Lỗi sai phổ biến nhất khi sử dụng 2 từ này trong Writing Task 1 là việc sử dụng chúng để thay thế cho các cách diễn đạt tăng/ giảm thông thường như “increase”, “decrease”.

Ví dụ:

  • The production of meat accelerated from 120 to 180 tonnes after 2 years.
  • The number of students decelerated from 900 to just 750 after 1 year.

Hai từ “accelerate” và “decelerate” không phù hợp trong câu trên vì cả sản lượng thịt lẫn số lượng sinh viên đều không thể “diễn ra nhanh hơn” hoặc “diễn ra chậm hơn”.

Cách sử dụng đúng

Sự khác nhau cơ bản giữa cặp từ “accelerate/ decelerate” và “increase/ decrease” là việc 1 cặp từ được dùng để nói về sự thúc đẩy hoặc làm trì trệ một vấn đề gì đó, cặp còn lại nói về sự tăng, giảm của số liệu.

Accelerate/ Decelerate Increase/ Decrease
Làm thứ gì đó diễn ra nhanh hơn/ chậm hơn.

Ví dụ: They use special chemicals to accelerate the growth of crops.

Diễn đạt sự tăng lên/ giảm xuống của một đại lượng hoặc số liệu.

Ví dụ: The number of students increased from 600 to 900 last year.

Từ đó, có thể rút ra rằng 2 từ accelerate và decelerate không thể thay thế cho increase và decrease khi miêu tả sự tăng, giảm của số liệu.

Và trên đây là tổng hợp những từ thường bị nhầm lẫn trong IELTS Writing Task 1. Để tránh bị nhầm lẫn khi sử dụng thì các bạn phải hiểu rõ được vai trò và ý nghĩa của chúng. IELTS Lingo hy vọng rằng thông qua bài viết này sẽ giúp cho các bạn tránh và cải thiện được những lỗi sai không đáng này nhé!

(Nguồn: IELTS ZIM)

Thiết kế website bởi webmoi.vn